Bước tới nội dung

tinh thông

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tʰəwŋ˧˧tïn˧˥ tʰəwŋ˧˥tɨn˧˧ tʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥tïŋ˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

tinh thông

  1. Thông thạo, hiểu .
    Tinh thông.
    Hán học.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]