Bước tới nội dung

genre

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʒɑːn.rə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

genre /ˈʒɑːn.rə/

  1. Loại, thể loại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɑ̃ʁ/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
genre
/ʒɑ̃ʁ/
genres
/ʒɑ̃ʁ/

genre /ʒɑ̃ʁ/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Chi.
    Les espèces d’un même genre — các loài trong cùng một chi
  2. Loại, thứ, kiểu; lối.
    Marchandises de tout genre — hàng đủ loại
    Vêtements d’un nouveau genre — quần áo kiểu mới
    Genre de vie — lối sống
  3. Thể loại.
    Les genres littéraires — các thể loại văn học
  4. (Ngôn ngữ học) Giống.
    Genre masculin — giống đực
    Genre féminin — giống cái
    ce n'est pas mon genre — tôi không thích thế
    faire du genre — (thân mật) làm bộ kiểu cách
    le genre humain — loài người, nhân loại
    peinture de genre — tranh sinh hoạt

Tham khảo

[sửa]