Bước tới nội dung

favor

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪ.vɜː/
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

favor (số nhiều favors) (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada)

  1. Thiện ý; sự quý mến.
    to find favor in the eyes of — được quý mến
    out of favor — không được quý mến
  2. Sự đồng ý, sự thuận ý.
  3. Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân.
    without fear or favor — không thiên vị
    should esteem it a favor — phải coi đó như một ân huệ
  4. Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ.
    under favor of night — nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm
    to be in favor of something — ủng hộ cái gì
  5. Vật ban cho; (Hoa Kỳ Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm.
  6. Huy hiệu.
  7. (Thương nghiệp) Thư.
    your favor of yesterday — thư ngài hôm qua
  8. Sự thứ lỗi; sự cho phép.
    by your favor — (từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi
  9. (Cổ) Vẻ mặt.

Thành ngữ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

favor ngoại động từ (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada)

  1. Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố.
  2. Thiên vị.
  3. Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho.
  4. (Thông tục) Trông giống.
    to favor one's father — trông giống bố
  5. Thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí).

Chia động từ

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]