Thể loại:Mục từ tiếng Anh
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 23 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)D
Đ
- Đại từ tiếng Anh (50 tr.)
G
H
- Hình thức quá khứ tiếng Anh (8 tr.)
L
- Từ láy tiếng Anh (1 tr.)
- Liên từ tiếng Anh (44 tr.)
M
- Tiếng Anh của người Mỹ đen (2 tr.)
P
- Phó từ tiếng Anh (5.219 tr.)
S
- Số tiếng Anh (6 tr.)
T
- Thán từ tiếng Anh (245 tr.)
- Thành ngữ tiếng Anh (118 tr.)
- Tính từ riêng tiếng Anh (35 tr.)
- Tục ngữ tiếng Anh (143 tr.)
- Từ dài tiếng Anh (9 tr.)
- Từ rút gọn tiếng Anh (8 tr.)
- Từ tượng thanh tiếng Anh (5 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 110.320 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
- ch
- ch'in
- ch'ing
- cha
- chabazite
- chablis
- chace
- chad
- chadless
- chadless perforation
- chadless tape
- chaeta
- chafe
- chafed
- chafer
- chafes
- chaff
- chaff-cutter
- chaffed
- chaffer
- chafferer
- chaffinch
- chaffs
- chaffy
- chafing-dish
- chagrin
- chagrined
- chagrins
- chain
- chain code
- chain command
- chain inference
- chain rule
- chain-armour
- chain-bridge
- chain-broadcasting
- chain-coupling
- chain-gang
- chain-mail
- chain-saw
- chain-smoke
- chain-smoker
- chain-stitch
- chain-store
- chain-stores
- chain-wale
- chained
- chained access
- chained addressing
- chaining
- chainlet
- chains
- chair
- chair-car
- chair-lift
- chair-warmer
- chaired
- chairman
- chairmanship
- chairperson
- chairs
- chairwoman
- chalaza
- chalcedonic
- chalcedony
- chalcocite
- chalcography
- chalcopyrite
- chaldron
- chalet
- chalice
- chalk
- chalkboard
- chalked
- chalkiness
- chalky
- challenge
- challengeable
- challenged
- challenger
- challenges
- challenging
- challis
- chalone
- chalumeau
- chalybeate
- cham
- chamade
- chamaephyte
- chamber
- chamber-maid
- chamber-pot
- chambered
- chamberlain
- chambermaid
- chambray
- chameleon
- chameleon-like
- chameleonic
- chamfer
- chamois
- chamois-leather
- champ
- Champa
- champagne
- champaign
- champed
- champer-pot
- champion
- championed
- champions
- championship
- champleve
- champs
- Chan
- chance
- chance-medley
- chanced
- chancel
- chancellery
- chancellor
- chancellorship
- chancellory
- chancer
- chancery
- chances
- chancily
- chanciness
- chancre
- chancroid
- chancroidal
- chancrous
- chancy
- chandelier
- chandelle
- chandler
- chandlery
- chang
- Chang'e
- change
- 'Change
- change of air
- change of pace
- change of scene
- change of scenery
- change-gear
- change-over
- change-ringing
- change-room
- changeability
- changeable
- changeableness
- changeably
- changed
- changeful
- changefully
- changefulness
- changeless
- changelessness
- changeling
- changeover time
- changer
- changes
- changing
- channel
- channeling
- channelizing
- channelled
- channels
- chanson
- chansonnier
- chant
- chanted
- chanter
- chanterelle
- chanteuse
- chantey
- chanticleer
- chantingly
- chantry
- chants
- chaos
- chaotic
- chaotically
- chap
- chap-book
- chap-fallen
- chaparajos
- chape
- chapel
- chaperon
- chaperonage
- chaperoned
- chaperons
- chapiter
- chaplain
- chaplaincy
- chaplainship
- chaplet
- chapman