Thể loại:Danh từ tiếng Anh
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}}
và {{-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)D
- Danh từ số nhiều tiếng Anh (3 tr.)
- Danh từ tiếng Anh đếm được (1.011 tr.)
- Danh từ tiếng Anh không đếm được (1.005 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 63.495 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
- cease
- cease acknowledge
- cease-fire
- ceasefire
- ceaselessness
- cecidium
- cecity
- cedar
- cedilla
- ceiba
- ceilidh
- ceiling
- ceilings and floors
- ceilometer
- celadon
- celandine
- celanese
- celebrant
- celebration
- celebrator
- celebratory
- celebrity
- celebrityhood
- celeriac
- celerity
- celery
- celesta
- celeste
- celibacy
- celibate
- cell
- cell address
- cell constant
- cell-body
- cell-cycle
- cella
- cellar
- cellar-flap
- cellar-plate
- cellarage
- cellist
- cello
- cellophane
- cellsap
- cellular phone
- cellularity
- cellule
- celluloid
- cellulose
- celt
- Celt
- celtic
- celticism
- celticist
- celtologist
- cembalo
- cement
- cementation
- cementer
- cementing
- cementite
- cemetery
- cemf
- cenltium
- cenobite
- cenogenesis
- cenology
- cenotaph
- cenozoic
- censer
- censor
- censoriousness
- censorship
- censurability
- censurableness
- censure
- censurer
- census
- census-paper
- cent
- cental
- centaur
- centel
- centenarian
- centenary
- center
- center frequency
- centering coil
- centerpiece
- centesimal graduation
- centi
- centibar
- centigram
- centigramme
- centile
- centiliter
- centilitre
- centime
- centimeter
- centimetre
- centimo
- centipede
- centner
- cento
- central
- central business district
- central computer
- central data processor
- central nervous system
- central planing
- central tendency
- Central African Republic
- centralism
- centralist
- centrality
- centralization
- centralized design
- centralized routing
- centralizer
- centre
- centre-back
- centre-bit
- centre-fold
- centre-forward
- centre-half
- centre-line
- centre-rail
- centreboard
- centrepiece
- centricity
- centrifugalism
- centrifugation
- centrifuge
- centring
- centriole
- centripetal force
- centrism
- centrist
- centroid
- centromere
- centroplasm
- centrosome
- centrosphere
- centrum
- centuplicate
- centurion
- century
- century-plant
- ceo
- cep
- cephalometry
- cephalopod
- cephalothorax
- ceramal
- ceramic capacitor
- ceramic insulator
- ceramics
- ceramist
- cerastes
- ceratodus
- cerberus
- cercaria
- cercopid
- cere
- cereal
- cerebellum
- cerebral
- cerebral cortex
- cerebral cortices
- cerebral neuron
- cerebration
- cerebrum
- cerecloth
- cerement
- ceremonial
- ceremonialist
- ceremoniousnes
- ceremoniousness
- ceremony
- ceresin
- cereus
- ceria
- cerise
- cerium
- cermet
- cermet resistor
- cerograph
- ceroplastics
- cerotic-acid
- certainty
- certainty equivalence
- certificate
- certificate of deposit
- certification
- certificatory
- certifier
- certiorari
- certitude
- cerulean
- cerumen