Tập tin:Flag of Tajikistan.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 560×280 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×160 điểm ảnh | 640×320 điểm ảnh | 1.024×512 điểm ảnh | 1.280×640 điểm ảnh | 2.560×1.280 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 560×280 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 4 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:49, ngày 24 tháng 12 năm 2024 | 560×280 (4 kB) | NorthTension | fixed as per user:SVG-image-maker // Editing SVG source code using c:User:Rillke/SVGedit.js | |
07:26, ngày 10 tháng 9 năm 2023 | 1.200×600 (2 kB) | Maanshen | Reverted to version as of 18:56, 14 June 2022 (UTC) | ||
07:25, ngày 10 tháng 9 năm 2023 | 1.200×600 (2 kB) | Maanshen | resimplify the code // Editing SVG source code using c:User:Rillke/SVGedit.js | ||
01:56, ngày 15 tháng 6 năm 2022 | 1.200×600 (2 kB) | TFerenczy | Reverted to version as of 16:26, 27 April 2022 (UTC), nonsense | ||
23:45, ngày 14 tháng 6 năm 2022 | 1.400×700 (87 kB) | IntheMixHoldtheTrophy | Updated Flag | ||
23:26, ngày 27 tháng 4 năm 2022 | 1.200×600 (2 kB) | FDRMRZUSA | Centered emblem. Optimized svg code with code cleanup and reduction. No other changes. | ||
03:09, ngày 14 tháng 10 năm 2015 | 1.200×600 (2 kB) | CemDemirkartal | DOCTYPE deleted | ||
03:31, ngày 23 tháng 2 năm 2014 | 1.200×600 (2 kB) | 運命カエル | Reverted to version as of 17:56, 5 July 2012 | ||
03:31, ngày 23 tháng 2 năm 2014 | 1.200×600 (2 kB) | 運命カエル | Reverted to version as of 17:56, 5 July 2012 | ||
03:18, ngày 23 tháng 2 năm 2014 | 1.000×500 (7 kB) | Khwahan | thes is not tajik flag. |
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ady.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Asië
- Lys van hoofstede
- Cyrilliese skrif
- Russies
- Lys van lande volgens bevolking
- Russe
- Isfara
- Kategorie:Tadjikistan
- Doesjanbe
- Tadjikistan
- Choedjand
- Lys van lande
- Lys van lande volgens Menslike-ontwikkelingsindeks
- Sjabloon:Landdata Tadjikistan
- Lys van lande volgens BBP (nominaal) per capita
- Lys van lande volgens BBP (koopkragpariteit) per capita
- Lys van lande volgens oppervlak
- Lys van lande volgens geletterdheidskoers
- Teheran
- Olimpiese Somerspele 2008
- Olimpiese Somerspele 2012
- Olimpiese Somerspele 2004
- Olimpiese Somerspele 2000
- Olimpiese Somerspele 1996
- Olimpiese Somerspele 2016
- Olimpiese Winterspele 2010
- Olimpiese Winterspele 2014
- Olimpiese Winterspele 2006
- Olimpiese Winterspele 2002
- Paralimpiese Somerspele 2008
- Paralimpiese Somerspele 2004
- Paralimpiese Somerspele 2012
- Olimpiese Somerspele 2008 medaljes
- Gemenebes van Onafhanklike State
- Lys van lande volgens selfmoordsyfer
- Lys van lande volgens lewensverwagting
- Donald Tusk
- Lys van lande volgens kuslynlengte
- Lys van IOK-landkodes
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.