Timoprazole
Giao diện
Các định danh | |
---|---|
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C13H11N3OS |
Khối lượng phân tử | 257.311 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Timoprazole nằm trong nhóm thuốc gọi là thuốc ức chế bơm proton (PPI) có tác dụng ức chế bài tiết axit dạ dày. Mặc dù nó chưa bao giờ xuất hiện trên thị trường, nhưng nó đã được nghiên cứu sớm và được coi là "bộ khung" của lớp PPI đã thành công.[1][2] Thuốc này có hoạt tính chống bài tiết cao, gây hứng thú cùng với cấu trúc đơn giản của nó.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Snaeder, W. (1996). Drug prototypes and their exploitation. Wiley. tr. 414–5.
- ^ Hemenway, Jeffrey N. (2007). “Case Study: Omeprazole (Prilosec)”. Prodrugs. Biotechnology: Pharmaceutical Aspects. tr. 1313–21. doi:10.1007/978-0-387-49785-3_49. ISBN 978-0-387-49782-2.
- ^ Senn-Bilfinger, Jörg; Sturm, Ernst (2006). “The Development of a New Proton-Pump Inhibitor: The Case History of Pantoprazole”. Analogue-based Drug Discovery. tr. 115–36. doi:10.1002/3527608001.ch6. ISBN 978-3-527-60800-3.