Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Môn thể thao theo quốc gia
55 ngôn ngữ
Alemannisch
العربية
Azərbaycanca
تۆرکجه
Bahasa Melayu
Башҡортса
Беларуская
Беларуская (тарашкевіца)
भोजपुरी
Boarisch
Bosanski
Чӑвашла
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Esperanto
فارسی
Français
Frysk
Galego
Հայերեն
Italiano
ქართული
Kiswahili
Kurdî
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Монгол
မြန်မာဘာသာ
日本語
Нохчийн
Norsk nynorsk
ၽႃႇသႃႇတႆး
Polski
Português
Română
Русский
Scots
සිංහල
Simple English
Slovenčina
Српски / srpski
Srpskohrvatski / српскохрватски
Svenska
Tagalog
Татарча / tatarça
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 33 thể loại con sau, trên tổng số 33 thể loại con.
Môn thể thao theo theo cựu quốc gia
(3 t.l.)
Thể thao nữ theo môn thể thao và quốc gia
(7 t.l.)
Vận động viên theo môn thể thao và quốc tịch
(26 t.l.)
Môn thể thao theo quốc gia xuất xứ
(5 t.l.)
*
Thể thao người khuyết tật theo quốc gia
(2 t.l.)
B
Bắn súng thể thao theo quốc gia
(3 t.l.)
Bi đá trên băng theo quốc gia
(3 t.l.)
Bi-a theo quốc gia
(2 t.l.)
Bóng chày theo quốc gia
(5 t.l.)
Bóng chuyền theo quốc gia
(18 t.l., 1 tr.)
Bóng đá theo quốc gia
(35 t.l., 1 tr.)
Bóng đá trong nhà theo quốc gia
(3 t.l.)
Bóng rổ theo quốc gia
(8 t.l.)
C
Cầu lông theo quốc gia
(6 t.l.)
Chạy theo quốc gia
(2 t.l.)
Cờ vua theo quốc gia
(6 t.l., 1 tr.)
Cricket theo quốc gia
(2 t.l.)
Đ
Điền kinh theo quốc gia
(15 t.l.)
G
Golf theo quốc gia
(10 t.l.)
H
Hai môn phối hợp theo quốc gia
(2 t.l.)
J
Judo theo quốc gia
(1 t.l.)
K
Khúc côn cầu trên băng theo quốc gia
(7 t.l.)
M
Motorsport theo quốc gia
(7 t.l.)
N
Nhảy cầu theo quốc gia
(2 t.l.)
Q
Quần vợt theo quốc gia
(26 t.l.)
T
Taekwondo theo quốc gia
(1 t.l.)
Thể dục dụng cụ theo quốc gia
(3 t.l.)
Thể thao điện tử theo quốc gia
(2 t.l.)
Trượt băng theo quốc gia
(3 t.l.)
Trượt tuyết theo quốc gia
(6 t.l.)
Trượt ván trên tuyết theo quốc gia
(1 t.l.)
Trượt xe theo quốc gia
(5 t.l.)
V
Võ thuật theo quốc gia
(2 t.l.)
Thể loại
:
Giải trí theo quốc gia
Thể thao theo quốc gia
Thể thao theo nơi
Môn thể thao theo loại