Siraha (huyện)
Giao diện
Siraha सिराहा Sirāhā | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí huyện Siraha trong khu Sagarmatha | |
Quốc gia | Nepal |
Vùng | Đông Nepal |
Khu | Sagarmatha |
Thủ phủ | Siraha |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.188 km2 (459 mi2) |
Dân số (2011[1]) | |
• Tổng cộng | 637.328 |
• Mật độ | 540/km2 (1,400/mi2) |
Website | www |
Siraha (tiếng Nepal:सिराहा) là một huyện thuộc khu Sagarmatha, vùng Đông Nepal, Nepal. Huyện này có diện tích 1188 km², dân số thời điểm năm 2011 là 637328 [1] người.[2]
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Biến động dân số giai đoạn 1952-2011:
Năm | 1952 | 1961 | 1971 | 1981 | 1991 | 2001 | 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 176747 | 210532 | 302304 | 375358 | 460746 | 572399 | 637328 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c “Household and population by districts, Central Bureau of Statistics (CBS) Nepal” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2013.
- ^ a b “Districts of Nepal”. statoids.com. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.
- ^ (tiếng Anh)“Nepal Census Information Site”. Cơ quan Thống kê Nepal. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.
- ^ “Population Census 1961 Report”. Cơ quan Thống kê Nepal. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.[liên kết hỏng]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- “District Map of Nepal”. Nepal Vista. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.