Bước tới nội dung

Serie A 1996–97

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Serie A
Mùa giải1996–97
Thời gian7 tháng 9 năm 1996 – 1 tháng 6 năm 1997
Vô địchJuventus
(lần thứ 24)
Xuống hạngCagliari
Perugia
Verona
Reggiana
Champions LeagueJuventus
Parma
Cup Winners' CupVicenza
UEFA CupInternazionale
Lazio
Udinese
Sampdoria
Số trận đấu306
Số bàn thắng810 (2,65 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiFilippo Inzaghi
(24 bàn thắng)

Serie A 1996–1997 là mùa giải thứ 95 của giải bóng đá hàng đầu Ý, là mùa giải thứ 65 trong một giải đấu vòng tròn tính điểm. Có 18 đội tham gia.

Danh hiệu vô địch Serie A 1996–97 đã được Juventus giành được, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Marcello Lippi. Cagliari, Perugia, Hellas VeronaReggiana đã xuống hạng.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau sự thay đổi mang tính lịch sử trong danh sách tham dự UEFA Champions League, Ý đã giành được vị trí thứ bảy tại châu Âu.

Các đội bóng

[sửa | sửa mã nguồn]

Bologna, Hellas Verona, PerugiaReggiana được thăng hạng từ Serie B.

Nhân sự và tài trợ

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Huấn luyện viên trưởng Nhà sản xuất trang phục Nhà tài trợ áo đấu
Atalanta Ý Emiliano Mondonico Asics Somet
Bologna Ý Renzo Ulivieri Diadora Carisbo
Cagliari Ý Carlo Mazzone Reebok Pecorino Sardo
Fiorentina Ý Claudio Ranieri Reebok Sammontana
Internazionale Ý Luciano Castellani Umbro Pirelli
Juventus Ý Marcello Lippi Kappa Sony
Lazio Ý Dino Zoff Umbro Cirio
Milan Ý Arrigo Sacchi Lotto Opel
Napoli Ý Vincenzo Montefusco Lotto Centrale del latte di Napoli
Parma Ý Carlo Ancelotti Puma Parmalat
Perugia Ý Nevio Scala Galex CEPU
Piacenza Ý Bortolo Mutti ABM Caripiacenza
Reggiana Ý Francesco Oddo Asics Burro Giglio
Roma Thụy Điển Nils Liedholm Diadora INA Assitalia
Sampdoria Thụy Điển Sven-Göran Eriksson Asics không
Udinese Ý Alberto Zaccheroni Hummel Millionaire Market
Hellas Verona Ý Luigi Cagni Erreà Ferroli
Vicenza Ý Francesco Guidolin Biemme Pal Zileri

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Juventus (C) 34 17 14 3 51 24 +27 65 Tham dự vòng bảng Champions League
2 Parma 34 18 9 7 41 26 +15 63 Tham dự vòng loại thứ hai Champions League
3 Internazionale 34 15 14 5 51 35 +16 59 Tham dự vòng một UEFA Cup
4 Lazio 34 15 10 9 54 37 +17 55
5 Udinese 34 15 9 10 53 41 +12 54
6 Sampdoria 34 14 11 9 60 46 +14 53
7 Bologna 34 13 10 11 50 44 +6 49
8 Vicenza 34 12 11 11 43 38 +5 47 Tham dự vòng một Cup Winners' Cup
9 Fiorentina 34 10 15 9 46 41 +5 45
10 Atalanta 34 11 11 12 44 46 −2 44
11 Milan 34 11 10 13 43 45 −2 43
12 Roma 34 10 11 13 46 47 −1 41[a]
13 Napoli 34 9 14 11 38 45 −7 41[a]
14 Cagliari (R) 34 9 10 15 45 55 −10 37[b] Xuống hạng Serie B sau play-off
15 Piacenza (O) 34 7 16 11 29 45 −16 37[b]
16 Perugia (R) 34 10 7 17 48 62 −14 37[b] Xuống hạng Serie B
17 Hellas Verona (R) 34 6 9 19 38 64 −26 27
18 Reggiana (R) 34 2 13 19 28 67 −39 19
Nguồn: Serie A 1996-97, RSSSF.com, Soccerway
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng bại đối đầu; 4) Hiệu số bàn thắng bại; 5) Số bàn thắng ghi được; 6) Bốc thăm. (Lưu ý: Kết quả đối đầu chỉ được sử dụng sau khi tất cả các trận đấu giữa các đội liên quan đã diễn ra).[1]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b Roma xếp trên Napoli về hiệu số bàn thắng bại: Roma -1, Napoli -7.
  2. ^ a b c Điểm đối đầu: Cagliari: 7đ; Piacenza: 5đ; Perugia: 4đ.

Kết quả

[sửa | sửa mã nguồn]
Nhà \ Khách ATA BOL CAG FIO INT JUV LAZ MIL NAP PAR PER PIA REA ROM SAM UDI HEL VIC
Atalanta 1–1 4–1 2–2 1–1 1–1 2–1 0–2 2–2 1–2 2–2 4–0 1–0 0–4 4–0 1–0 1–0 3–1
Bologna 3–1 3–0 0–2 2–2 0–1 1–0 1–2 2–1 0–1 0–0 1–1 3–2 3–2 2–1 0–0 6–1 0–0
Cagliari 2–0 2–2 4–1 1–2 0–0 0–0 1–1 1–1 0–1 2–1 1–0 1–1 2–1 3–4 1–2 3–2 2–1
Fiorentina 0–0 3–2 2–0 0–0 1–1 0–0 1–0 3–0 1–0 4–1 1–1 3–0 2–1 1–1 2–3 2–0 2–4
Internazionale 2–0 0–2 2–2 2–2 0–0 1–1 3–1 3–2 3–1 1–0 2–0 3–1 3–1 3–4 1–1 2–1 0–1
Juventus 0–0 1–0 2–1 1–0 2–0 2–2 0–0 1–1 1–1 2–1 4–1 3–1 3–0 0–0 0–3 3–2 2–0
Lazio 3–2 1–2 2–1 1–0 2–2 0–2 3–0 3–2 2–1 4–1 2–0 6–1 0–0 1–1 0–1 4–1 0–2
Milan 1–1 2–0 0–1 2–0 1–1 1–6 2–2 3–1 0–1 3–0 0–0 3–1 1–1 2–3 2–1 4–1 1–0
Napoli 0–1 3–2 1–1 2–2 1–2 0–0 1–0 0–0 2–1 4–2 1–1 1–0 1–0 1–1 1–1 1–0 1–0
Parma 0–0 1–0 3–2 0–0 1–0 1–0 2–0 1–1 3–0 1–2 1–0 3–2 0–0 3–0 0–2 1–0 3–0
Perugia 3–1 5–1 3–2 1–1 0–0 1–2 1–2 1–0 1–1 1–2 1–1 1–3 2–0 1–0 2–1 3–1 1–1
Piacenza 3–1 1–1 1–1 1–1 0–3 1–1 1–3 3–2 1–0 0–0 2–1 3–0 0–0 2–2 0–0 2–0 1–0
Reggiana 0–3 1–3 0–3 0–0 1–1 1–1 0–2 0–3 1–1 0–0 1–4 0–0 1–1 1–1 0–0 2–2 0–0
Roma 0–2 1–1 3–1 3–3 1–1 1–1 1–1 3–0 1–0 0–1 4–1 3–1 2–2 1–4 0–3 4–3 2–0
Sampdoria 2–0 1–2 4–1 1–1 1–2 0–1 1–0 2–1 0–1 1–1 5–2 3–0 3–0 1–2 4–0 0–0 2–1
Udinese 2–0 2–2 1–0 2–0 0–1 1–4 2–3 1–1 2–2 3–1 2–1 4–0 2–1 1–0 4–5 3–0 1–1
Hellas Verona 1–1 0–2 2–2 2–1 0–1 0–2 1–1 3–1 2–0 1–2 2–0 0–0 2–4 2–1 1–1 3–2 2–2
Vicenza 4–1 2–0 2–0 3–2 1–1 2–1 0–2 2–0 2–2 1–1 4–1[a] 1–1 2–0 0–2 1–1 2–0 0–0
Nguồn: lega-calcio.it (bằng tiếng Ý)
Màu sắc: Xanh = đội nhà thắng; Vàng = hòa; Đỏ = đội khách thắng.
Ghi chú:
  1. ^ Trận đấu được diễn ra tại sân vận động Giglio.

Play-off trụ hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Cagliari1–3Piacenza
Chi tiết
Sân vận động San Paolo, Naples
Khán giả: 25.000
Trọng tài: Stefano Braschi (Prato)

Cagliari xuống hạng Serie B 1997-98.

Thống kê

[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi bàn hàng đầu

[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng Cầu thủ Đội Bàn thắng
1 Ý Filippo Inzaghi Atalanta 24
2 Ý Vincenzo Montella Sampdoria 22
3 Argentina Abel Balbo Roma 17
4 Ý Sandro Tovalieri Reggiana, Cagliari 16
5 Ý Roberto Mancini Sampdoria 15
Ý Marco Negri Perugia
Ý Giuseppe Signori Lazio
8 Ý Enrico Chiesa Parma 14
Pháp Youri Djorkaeff Internazionale
Ý Pasquale Luiso Piacenza

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Almanacco Illustrato del Calcio - La Storia 1898-2004 (Minh họa lịch sử bóng đá - Lịch sử 1898-2004), Panini Edizioni, Modena, tháng 9 năm 2005 “Norme organizzative interne della F.I.G.C. - Art. 51.6” [Quy tắc tổ chức nội bộ của F.I.G.C. - Điều 51.6] (PDF) (bằng tiếng Ý). Liên đoàn bóng đá Ý. 12 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2018.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]