Bước tới nội dung

Kích thước các loài Họ mèo

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
STT Tên khoa học [1] Tên tiếng Việt Chiều dài đầu thân (cm) [2] Cân nặng (kg)[1][2] Chiều cao vai (cm) [3] Tên tiếng Anh [1][2] Hình ảnh
1 Panthera tigris Hổ 146-290 75-360 70-120 Tiger
2 Panthera leo Sư tử 137-240 90-250 90-120 Lion
3 Panthera onca Báo đốm 111-170 31-121 60-80 Jaguar
4 Puma concolor Báo sư tử 95-168 25-70 60-90 Cougar
5 Panthera pardus Báo hoa mai 92-165 25-80 45-80 Leopard
6 Acinonyx jubatus Báo săn 113-140 21-65 66-94 Cheetah
7 Panthera uncia Báo tuyết 86-125 22-55 60 Snow Leopard
8 Lynx lynx Linh miêu Á-Âu 76-148 12-38 60-75 Eurasian Lynx
9 Neofelis nebulosa Báo gấm 69-108 12-23 50-55 Clouded Leopard
10 Neofelis diardi Báo gấm Sunda 90 12-25 - Sunda Clouded Leopard
11 Caracal caracal Linh miêu tai đen 61-106 6-20 40-50 Caracal
12 Leptailurus serval Linh miêu đồng cỏ 59-92 7-18 54-66 Serval
13 Catopuma temminckii Beo vàng châu Á 73-105 8-16 50-60 Asian Golden Cat
14 Lynx canadensis Linh miêu Canada 74-107 5-17 48-56 Canadian Lynx
15 Lynx pardinus Linh miêu Iberia 68-100 7-16 60-70 Iberian Lynx
16 Lynx rufus Linh miêu đuôi cộc 51-100 4-18 40-60 Bobcat
17 Leopardus pardalis Mèo gấm Ocelot 68-100 7-16 40-50 Ocelot
18 Profelis aurata Beo vàng châu Phi 62-101 5-16 38-55 African Golden Cat
19 Prionailurus viverrinus Mèo cá 65-115 5-12 38-41 Fishing Cat
20 Felis chaus Mèo ri 55-94 3-10 40-50 Jungle Cat
21 Felis bieti Mèo núi Trung Hoa 78-84 6.5-9 25-35 Chinese Mountain Cat
22 Herpailurus yaguarondi Mèo cây Jaguarundi 53-76 3-9 25-35 Jaguarundi
23 Felis silvestris Mèo rừng 41-75 2.4-7.7 25-35 Wildcat
24 Oncifelis geoffroyi Mèo Geoffroy 43-85 2.6-6.5 23 Geoffroy's Cat
25 Oreailurus jacobitus Mèo núi Andes 58-64 4-5 36 Andean Mountain Cat
26 Pardofelis marmorata Mèo gấm 45-62 2-6 30-40 Marbled Cat
27 Leopardus wiedi Mèo đốm Margay 48-79 3-4 30-45 Margay
28 Prionailurus bengalensis Mèo báo 39-75 2-5 20-45 Leopard Cat
29 Oncifelis colocolo Mèo đồng cỏ Nam Mỹ 42-67 1.7-5 30-35 Pampas Cat
30 Otocolobus manul Mèo Pallas 48-65 2-4.5 25-35 Pallas's Cat
31 Catopuma badia Mèo Borneo 53-67 2-4 28 Bay Cat
32 Felis margarita Mèo cát 39-57 1.3-3.4 25-30 Sand Cat
33 Leopardus tigrinus Mèo đốm Oncilla 38-56 1.5-2.8 25 Oncilla
34 Oncifelis guigna Mèo đốm Kodkod 39-48 1.5-2.8 25 Kodkod
35 Prionailurus planiceps Mèo đầu phẳng 45-52 1.5-2.5 30 Flat-Headed Cat
36 Felis nigripes Mèo chân đen 35-49 0.8-2.4 25 Black-Footed Cat
37 Prionailurus rubiginosus Mèo đốm gỉ 35-48 0.8-1.6 Rusty-Spotted Cat

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]