Hellinsia kuwayamai
Giao diện
Hellinsia kuwayamai | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Hellinsia |
Loài (species) | H. kuwayamai |
Danh pháp hai phần | |
Hellinsia kuwayamai (Matsumura, 1931) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hellinsia kuwayamai là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaido, Honshu, Kyushu), Hàn Quốc và Trung Quốc.
Sải cánh dài khoảng 16 mm[1] và Chiều dài cánh trước khoảng 8–9 mm.
Ấu trùng ăn Aster ageratoides và Aster yomena.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hellinsia kuwayamai.
Wikispecies có thông tin sinh học về Hellinsia kuwayamai