Galaxy Supernova
"Galaxy Supernova" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Girls' Generation từ album Love & Peace | ||||
Mặt B | "Do the Catwalk" | |||
Phát hành | 18 tháng 9 năm 2013 | |||
Thu âm | 2013 | |||
Thể loại | J-Pop | |||
Thời lượng | 7:10 | |||
Hãng đĩa | Universal Music Nayutawave Records SMU | |||
Sáng tác | Kamikaoru | |||
Sản xuất | ||||
Thứ tự đĩa đơn của Girls' Generation | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"Galaxy Supernova (Phiên bản Vũ đạo)" trên YouTube |
"Galaxy Supernova" (tạm dịch: Siêu tân tinh thiên hà) là đĩa đơn tiếng Nhật thứ tám của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Girls' Generation, được phát hành vào ngày 18 tháng 9 năm 2013 tại Nhật Bản.[1] Sau khi đứng đầu bảng xếp hạng đặt trước của Tower Record,[2] đĩa đơn đạt vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng đĩa đơn hàng ngày của Oricon một ngày trước khi được phát hành và sau đó vươn lên vị trí thứ nhất.[3]
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Việc phát hành "Galaxy Supernova" được công bố vào ngày 11 tháng 8 năm 2013.[4] Đĩa đơn được phát hành dưới hai phiên bản: phiên bản thông thường chỉ bao gồm CD và phiên bản giới hạn bao gồm cả CD và DVD.
Trang web tiếng Nhật của Girls' Generation cũng cho biết rằng "Galaxy Supernova" sẽ được sử dụng trong một chiến dịch quảng cáo cho Samantha Thavasa Jeans, nhãn hiệu quần jeans đầu tiên của Samantha Thavasa, một công ty thời trang Nhật Bản.[5][6]
Video âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Phiên bản vũ đạo và phiên bản chính thức của video âm nhạc cho "Galaxy Supernova" được ra mắt lần lượt vào ngày 4 và ngày 5 tháng 9 năm 2013.[7][8]
Quảng bá
[sửa | sửa mã nguồn]Girls' Generation đã biểu diễn "Galaxy Supernova" và "Gee" tại Tokyo trong ngày phát hành của đĩa đơn này và tổ chức sự kiện "Premium Talk" vào ngày 19 tháng 9 năm 2013 tại Osaka.[9] Nhóm cũng có một sự kiện dành cho 500 người đã mua đĩa đơn vào ngày 4 tháng 11 năm 2013 tại Tokyo.[10]
Doanh số
[sửa | sửa mã nguồn]"Galaxy Supernova" đạt vị trí thứ nhất trên bảng xếp hạng đặt trước của Tower Record. Bài hát lọt vào vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng đĩa đơn hàng ngày của Oricon trong ngày đầu tiên phát hành,[11] but rose to the number one spot afterwards.[12] sau đó vươn lên vị trí đầu bảng trong ngày thứ hai với 14,564 bản.[12]
Trên hai bảng xếp hạng Hot 100 và Adult Contemporary Airplay của Billboard Nhật Bản, "Galaxy Supernova" xuất hiện lần đầu tiên lần lượt ở các vị trí thứ 38[13] và 75.[14]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]CD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên soạn | Thời lượng |
1. | "Galaxy Supernova" | Kamikaoru, Frederik Tao Nordsoe Schjoldan, Fridolin Nordsoe Schjoldan, Martin Hoberg Hedegaard | Kamikaoru, Frederik Tao Nordsoe Schjoldan, Fridolin Nordsoe Schjoldan, Martin Hoberg Hedegaard | Jeff Miyahara | 03:09 |
2. | "Do the Catwalk" | Junji Ishiwatari | Kanata Okajima, Andreas Öberg, Maria Marcus | Maria Marcus | 04:01 |
Tổng thời lượng: | 07:10 |
DVD (Phiên bản First Press Limited) | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "Galaxy Supernova" (Video âm nhạc) | Toshiyuki Suzuki |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Oricon
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát hành | Bảng xếp hạng | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số khởi đầu | Tổng doanh số |
---|---|---|---|---|
18 tháng 9 năm 2013 | Daily Singles Chart | 1 | 50,793 | 68,358 |
Weekly Singles Chart | 3 | |||
Monthly Singles Chart | 8 | |||
Yearly Singles Chart | — |
Billboard Japan
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng | Thứ hạng cao nhất |
---|---|
Billboard Japan Adult Contemporary Airplay | 6 |
Billboard Japan Hot Top Airplay | 22 |
Billboard Japan Hot Singles Sales | 2 |
Billboard Japan Hot 100 | 4 |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Khu vực | Ngày phát hành | Định dạng | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
Nhật Bản[15] | |||
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Girls' Generation to Release 'GALAXY SUPERNOVA' Single and 2nd Japan Tour DVD on September 18th”. Soshified. ngày 12 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2013.
- ^ “일본 데뷔 3주년 앞둔 소녀시대, 예약판매차트 1~3위 싹쓸이 건재 과시”. Sports Hankooki. ngày 14 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Girl's Generation's 'Galaxy Supernova' takes over first on Oricon Singles Chart”. AllKPop. ngày 19 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Girls' Generation to release new Japanese single 'Galaxy Supernova' on September 18th”. allkpop. ngày 11 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.
- ^ “少女時代・新曲MUSIC VIDEO解禁 サマンサタバサとタイアップ決定!”. Girls Generation Official Japanese Website. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Girls' Generation are the new muses for 'Samantha Thavasa Jeans'”. allkpop. ngày 5 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Girls' Generation's 'Galaxy Supernova' PV released”. Allkpop. 6Theory Media. ngày 4 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Girls' Generation continue to treat fans with the normal version of 'Galaxy Supernova' PV”. Allkpop. 6Theory Media. ngày 5 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Release of Galaxy Supernova”. Universal Music Japan. 14 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2013.
- ^ “少女時代 ライブハウスでのステージにご招待!!!”. Universal Music. ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Oricon Daily Single Chart”. Oricon. ngày 17 tháng 9 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2013.
- ^ a b “Oricon Daily Single Chart”. Oricon. ngày 18 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Billboard Japan Hot 100”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Billboard Japan Adult Contemporary Airplay”. Billboard Japan. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2013.
- ^ “SNSD / GALAXY SUPERNOVA [Normal] [CD Maxi]”. Universal Music. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2013.