Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dưới đây là danh sách các album âm nhạc được thu âm bởi các nghệ sĩ trực thuộc công ty giải trí Hàn Quốc IST Entertainment.[1]
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
4 tháng 11
|
As Always (언제나)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
16 tháng 11
|
Huh Gak 1st Mini Album
|
Huh Gak
|
Mini album
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
19 tháng 4
|
Seven Springs of Apink
|
Apink
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
23 tháng 6
|
It Girl
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
16 tháng 9
|
LIKE 1st Mini Album "First Story"
|
Huh Gak
|
Mini album
|
7 tháng 11
|
I Told You I Wanna Die (죽고 싶단 말 밖에)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
22 tháng 11
|
Snow Pink
|
Apink
|
Mini album
|
9 tháng 12
|
Whenever You Play That Song (그 노래를 들때마다)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
3 tháng 2
|
Message (문자)
|
Mario
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
14 tháng 3
|
A Cube For Season #Green
|
Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
3 tháng 4
|
Lacrimoso
|
Huh Gak
|
Mini album
|
19 tháng 4
|
April 19th (4월 19일)
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
9 tháng 5
|
Une Annee
|
Apink
|
Album phòng thu
|
6 tháng 7
|
Bubibu
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
1 tháng 8
|
Mayday
|
Mario
|
Đĩa đơn nhạc số
|
21 tháng 8
|
I Need You
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
14 tháng 9
|
It Hurts (아프다)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
3 tháng 1
|
A Cube For Season #White
|
Jung Eunji, Kim Namjoo
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
5 tháng 2
|
Little Giant
|
Huh Gak
|
Album phòng thu
|
31 tháng 5
|
A Cube For Season #Blue
|
Huh Gak, Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
5 tháng 7
|
Secret Garden
|
Apink
|
Mini album
|
13 tháng 8
|
You Are Mine (넌 내꺼라는걸)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
11 tháng 11
|
Reminisce
|
Huh Gak
|
Mini album
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
13 tháng 1
|
Good Morning Baby
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
31 tháng 3
|
Pink Blossom
|
Apink
|
Mini album
|
27 tháng 6
|
My Darling (마이달링)
|
Apink BnN
|
Đĩa đơn nhạc số
|
8 tháng 7
|
A Cube For Season #Sky Blue
|
Huh Gak, Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
7 tháng 10
|
Day N Night
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
22 tháng 10
|
NoNoNo
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
24 tháng 11
|
Pink Luv
|
Apink
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
17 tháng 12
|
2011-2014 Best of Apink (Korean Ver.)
|
Apink
|
Album tuyển tập
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
18 tháng 2
|
Mr. Chu (On Stage)
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
17 tháng 3
|
Snow Of April (사월의 눈)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
19 tháng 4
|
Promise U (새끼손가락)
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
20 tháng 5
|
LUV
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
22 tháng 5
|
Town Bar (동네술집)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
2 tháng 6
|
A Cube For Season #Blue Season 2
|
Kim Namjoo
|
Đĩa đơn nhạc số
|
16 tháng 7
|
Pink Memory
|
Apink
|
Album phòng thu
|
26 tháng 8
|
Pink Season
|
Apink
|
Album phòng thu
|
Tiếng Nhật
|
2 tháng 10
|
Pink LUV + Blossom
|
Apink
|
Album tuyển tập nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
14 tháng 10
|
Up All Night (밤을 새)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
23 tháng 11
|
Story Of Winter (겨울동화)
|
Huh Gak
|
Mini album
|
9 tháng 12
|
Sunday Monday
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
4 tháng 2
|
Already Winter (벌써 겨울)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
23 tháng 3
|
Brand New Days
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
18 tháng 4
|
Dream
|
Jung Eunji
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
19 tháng 4
|
The Wave (네가 손짓해주면)
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
21 tháng 7
|
Plan A First Episode
|
Huh Gak, Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
3 tháng 8
|
Summer Time!
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
1 tháng 9
|
Plan A Second Episode
|
Huh Gak, VICTON
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
26 tháng 9
|
Pink Revolution
|
Apink
|
Album phòng thu
|
9 tháng 11
|
Voice to New World
|
VICTON
|
Mini album
|
15 tháng 12
|
Dear
|
Apink
|
Album phòng thu
|
21 tháng 12
|
Pink Doll
|
Apink
|
Album phòng thu
|
Tiếng Nhật
|
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
31 tháng 1
|
Lover Letter (연서)
|
Huh Gak
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
16 tháng 2
|
Bandage (반창고)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
2 tháng 3
|
Ready
|
VICTON
|
Mini album
|
29 tháng 3
|
Bye Bye
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
10 tháng 4
|
The Space (공간)
|
Jung Eunji
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
19 tháng 4
|
Always
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
26 tháng 6
|
Pink Up
|
Apink
|
Mini album
|
25 tháng 7
|
Motto Go! Go!
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
3 tháng 8
|
Plan A Third Episode
|
Apink, Huh Gak, VICTON
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
23 tháng 8
|
Identity
|
VICTON
|
Mini album
|
|
---|
- A Cube Entertainment → Plan A Entertainment → Play M Entertainment → IST Entertainment
|
Điều hành |
- Jang Hyun-jin (CEO)
- Yoon Young-ro (CEO)
| |
---|
Nghệ sĩ | |
---|
Cựu nghệ sĩ | Ca sĩ | |
---|
Diễn viên (E&T Story Entertainment) |
- Park Han-deul
- Kim Ye-eun
- Go Na-hee
- Ahn Soo-min
- Shin Hyeon-Seung
- Jung Soo-hyun
- Kim So-hyun
|
|
---|
|
---|
Công ty mẹ | |
---|
|