Bước tới nội dung

Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Iceland

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
 Tuần duyên Iceland[1]
Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương
Forstjóri Landhelgisgæslunnar Framkvæmdastjóri aðgerðasviðs
  • Framkvæmdastjóri siglingasviðs
  • Framkvæmdastjóri varnarmálasviðs
  • Flugrekstrarstjóri
  • Flaggskipherra
  • Yfirflugstjóri
  • Tæknistjóri
  • Skipherrar
  • Flugstjórar
  • Deildarstjórar
  • Næstráðandi
  • Yfirstýrimaður
  • Flugmaður
  • Yfirvélstjóri
  • Yfirmaður eftir 6 ár
  • Stýrimaður eftir 6 ár
  • Vélstjóri eftir 6 ár
  • Flugmaður eftir 6 ár
  • Yfirmaður eftir 2 ár
  • Stýrimaður eftir 2 ár
  • Vélstjóri eftir 2 ár
  • Flugmaður eftir 2 ár
Byrjandi í yfirmannastöðu
Tổng giám đốc Tuần duyên Giám đốc điều hành mảng hoạt động
  • Giám đốc điều hành mảng hàng hải
  • Giám đốc điều hành mảng quốc phòng
  • Giám đốc điều hành hàng không
  • Thuyền trưởng cờ
  • Cơ trưởng
  • Giám đốc kỹ thuật
  • Thuyền trưởng
  • Phi công trưởng
  • Trưởng bộ phận
  • Lãnh đạo cao cấp
  • Điều hướng viên trưởng
  • Phi công
  • Kỹ thuật viên trưởng
  • Lãnh đạo 6 năm
  • Điều hướng viên
  • Kỹ thuật viên
  • Phi công
  • Lãnh đạo 2 năm
  • Điều hướng viên
  • Kỹ thuật viên
  • Phi công
Tân lãnh đạo
  1. ^ “LANDHELGISGÆSLA ÍSLANDS STÖÐUEINKENNI” (bằng tiếng Iceland). Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.