Bản mẫu:Múi giờ châu Âu
Giao diện
Xanh dương nhạt | Giờ Tây Âu (UTC+0) |
xanh dương | Giờ Tây Âu (UTC+0) Giờ mùa hè Tây Âu (UTC+1) Giờ mùa hè Anh Quốc |
nâu | Giờ Trung Âu (UTC+1) Giờ mùa hè Trung Âu (UTC+2) |
kaki | Giờ Đông Âu (UTC+2) Giờ mùa hè Đông Âu (UTC+3) |
vàng | Giờ Kaliningrad (UTC+2) |
lục nhạt | Giờ Viễn đông châu Âu/ Giờ Moskva (UTC+3) |