395 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 395 TCN CCCXCIV TCN |
Ab urbe condita | 359 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4356 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −338 – −337 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2707–2708 |
Lịch Bahá’í | −2238 – −2237 |
Lịch Bengal | −987 |
Lịch Berber | 556 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2302 hoặc 2242 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2303 hoặc 2243 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −678 – −677 |
Lịch Dân Quốc | 2306 trước Dân Quốc 民前2306年 |
Lịch Do Thái | 3366–3367 |
Lịch Đông La Mã | 5114–5115 |
Lịch Ethiopia | −402 – −401 |
Lịch Holocen | 9606 |
Lịch Hồi giáo | 1047 BH – 1046 BH |
Lịch Igbo | −1394 – −1393 |
Lịch Iran | 1016 BP – 1015 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1032 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 150 |
Dương lịch Thái | 149 |
Lịch Triều Tiên | 1939 |
395 TCN là một năm trong lịch La Mã.