Bước tới nội dung

100000000 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
100000000
Số đếm100000000
một trăm triệu
Số thứ tựthứ một trăm triệu
Bình phương1.0E+16 (số)
Lập phương1.0E+24 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử28 × 58
Biểu diễn
Nhị phân1011111010111100001000000002
Tam phân202220111120122013
Tứ phân113311320100004
Ngũ phân2011000000005
Lục phân135312015446
Bát phân5753604008
Thập nhị phân295A645412
Thập lục phân5F5E10016
Nhị thập phân1B5000020
Cơ số 361NJCHS36
Lục thập phân7GVKE60
Số La MãC
99999999 100000000 100000001
Lũy thừa của 10

100000000 (108),(một trăm triệu hay mười kinh (Hán-Việt: 一億)) là một số tự nhiên ngay sau 99999999 và ngay trước 100000001.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]