Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Azerbaijan
Giao diện
Biệt danh | Odlar Yurdu (The Land of Fire) | |||
---|---|---|---|---|
Hiệp hội | AFFA | |||
Liên đoàn châu lục | UEFA (châu Âu) | |||
Huấn luyện viên trưởng | Bahram Hatamov | |||
Đội trưởng | Elhad Guliyev | |||
Sân nhà | Baku, Azerbaijan | |||
Mã FIFA | AZE | |||
| ||||
Trận thắng đậm nhất | ||||
Azerbaijan 8 – 1 Furjan (Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất; tháng 3 năm 2009) Azerbaijan 9 – 2 Kazakhstan (Bibione, Ý; 13 tháng 7 năm 2010) | ||||
Trận thua đậm nhất | ||||
Thụy Sĩ 5 – 0 Azerbaijan (Baku, Azerbaijan; tháng 9 năm 2008) Tây Ban Nha 6-1 Azerbaijan (Castellon, Spain; 12 tháng 7 năm 2009) | ||||
Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu | ||||
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 2008) | |||
Kết quả tốt nhất | Hạng ba (2008) | |||
Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Azerbaijan đại diện Azerbaijan ở các giải thi đấu bóng đá bãi biển quốc tế và được điều hành bởi AFFA, cơ quan quản lý bóng đá ở Azerbaijan. Huấn luyện viên hiện tại là Bahram Hatamov.
Thành tích giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giớis | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1995 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1996 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1997 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | |
1999 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2000 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2002 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 0/10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2005 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2011 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2013 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2015 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2017 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 0/9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới khu vực châu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới Record | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2008 | Vòng 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | thứ 8 Place | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2011 | Vòng of 16 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2013 | Vòng of 16 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2015 | 13th Place | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2017 | thứ 8 Place | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 6/6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu Record | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1999 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2002 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2005 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Hạng ba | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2010 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2012 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2014 | Hạng 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2016 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 2/15 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]Pro Beach Soccer Tour
[sửa | sửa mã nguồn]Cúp bóng đá bãi biển liên châu lục
[sửa | sửa mã nguồn]Cúp bóng đá bãi biển liên châu lục | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2011 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2012 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2013 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2014 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2015 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/6 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
BSWW Mundialito
[sửa | sửa mã nguồn]BSWW Mundialito Record | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1994 to 2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/20 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Đại hội thể thao châu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]Thành tích Đại hội thể thao châu Âu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2015 | thứ 8 Place | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 0 |
Tổng cộng | 1/1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 0 |
Đội hình hiện tại
[sửa | sửa mã nguồn]Chính xác tính đến tháng 7 năm 2012:
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Huấn luyện viên: Bahram Hatamov
Thành tích
[sửa | sửa mã nguồn]- Mùa giải 2008
- Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu, Baku, Azerbaijan: Hạng ba
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
|-
!style="background:#BFD7FF;"|
|- | colspan="12" |
Hiệp hội các liên đoàn bóng đá Azerbaijan - Đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan |
Giải vô địch bóng đá Azerbaijan - Cúp bóng đá Azerbaijan |
Bản mẫu:Đội tuyển bóng đá bãi biển châu Âu Bản mẫu:Bóng đá bãi biển thế giới