rỉ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭ˧˩˧ | ʐi˧˩˨ | ɹi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹi˧˩ | ɹḭʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửarỉ
- Nói chất lỏng rỏ ra từng tí một qua lỗ thủng rất nhỏ.
- Nước vàng rỉ ra từ cái nhọt.
- Nước mắm rỉ ra từ đáy thùng.
- Nói nhỏ với ai.
- Không dám rỉ một lời.
Tham khảo
sửa- "rỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)