Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɥe/
Nội động từ
sửa
puer
nội động từ
/pɥe/
Thối hoắc
.
Ngoại động từ
sửa
puer
ngoại động từ
/pɥe/
Xông
mùi
.
Puer
le musc
— xông mùi xạ
Trái nghĩa
sửa
Embaumer
Tham khảo
sửa
"
puer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)