Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Canada

Danh từ

sửa

poop /ˈpuːp/

  1. Phần đuôi tàu.
  2. Sàn tàu cao nhấtphía đuôi.

Ngoại động từ

sửa

poop ngoại động từ /ˈpuːp/

  1. Vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu).
  2. Hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

poop ((cũng) pope) /ˈpuːp/

  1. Bẹn, vùng bẹn.
    to take someone's poop — đánh vào bẹn ai

Ngoại động từ

sửa

poop ngoại động từ ((cũng) pope) /ˈpuːp/

  1. Đánh vào bẹn (ai).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

poop /ˈpuːp/

  1. (Từ lóng) Anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại.

Tham khảo

sửa