n
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛn/
Hoa Kỳ | [ˈɛn] |
Danh từ
sửan số nhiều n's /ˈɛn/
- N.
- (Toán học) N (số bất định).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "n", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ᷠ (dạng ký tự kết hợp)