genre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʒɑːn.rə/
Hoa Kỳ | [ˈʒɑːn.rə] |
Danh từ
sửagenre /ˈʒɑːn.rə/
Tham khảo
sửa- "genre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɑ̃ʁ/
Pháp (Ba Lê) | [ʒɑ̃ʁ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
genre /ʒɑ̃ʁ/ |
genres /ʒɑ̃ʁ/ |
genre gđ /ʒɑ̃ʁ/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Chi.
- Les espèces d’un même genre — các loài trong cùng một chi
- Loại, thứ, kiểu; lối.
- Marchandises de tout genre — hàng đủ loại
- Vêtements d’un nouveau genre — quần áo kiểu mới
- Genre de vie — lối sống
- Thể loại.
- Les genres littéraires — các thể loại văn học
- (Ngôn ngữ học) Giống.
- Genre masculin — giống đực
- Genre féminin — giống cái
- ce n'est pas mon genre — tôi không thích thế
- faire du genre — (thân mật) làm bộ kiểu cách
- le genre humain — loài người, nhân loại
- peinture de genre — tranh sinh hoạt
Tham khảo
sửa- "genre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)