Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fen /ˈfɛn/

  1. Miền đầm lầy.

Động từ

sửa

fen /ˈfɛn/

  1. (Như) Fain.

Tham khảo

sửa

Tiếng Chaura

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

fen

  1. bốn.

Tham khảo

sửa