Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Chaura
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛn/
Danh từ
sửa
fen
/ˈfɛn/
Miền
đầm lầy
.
Động từ
sửa
fen
/ˈfɛn/
(
Như
)
Fain
.
Tham khảo
sửa
"
fen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Chaura
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/fɛːn/
Số từ
sửa
fen
bốn
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Chaura
trên
Omniglot
.