devin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dǝ.vɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | devin /dǝ.vɛ̃/ |
devins /dǝ.vɛ̃/ |
Số nhiều | devin /dǝ.vɛ̃/ |
devins /dǝ.vɛ̃/ |
devin /dǝ.vɛ̃/
- Thầy bói.
- je ne suis pas devin — (thân mật) tôi không thể đoán ra được
- pas besoin d’être devin pour comprendre — (thân mật) dễ hiểu thôi
Tham khảo
sửa- "devin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)