any
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.ni/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.ni] |
Tính từ
sửaany /ˈɛ.ni/
- Một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi).
- have you any book(s)? — anh có quyển sách nào không?
- Tuyệt không, không tí nào (ý phủ định).
- I haven't any penny — tôi tuyệt không có đồng xu nào
- to prevent any casualty — tránh không bị thương tổn
- Bất cứ, dù là (ý khẳng định).
- at any time — vào bất cứ lúc nào
- you may ask any person about it — anh có thể hỏi dù là người nào về việc ấy (cũng được)
Đại từ
sửaany /ˈɛ.ni/
- Một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi).
- is there any of them there? — có ai trong bọn họ ở đây không?
- Không chút gì, không đứa nào (ý phủ định).
- I cannot find any of them — tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng
- Bất cứ/dù là vật gì, bất cứ/dù là ai, v.v (ý khẳng định).
- choose any of these books — anh có thể chọn bấtcứ/dù là quyển nào trong những quyển sách này
Phó từ
sửaany /ˈɛ.ni/
- Một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh).
- is that any better? — cái đó có khá hơn chút nào không?
- I can't speak any plainer — tôi không thể nói rõ hơn được nữa
- Hoàn toàn, chút nào.
- it did not matter any — vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì
Tham khảo
sửa- "any", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)