狗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
狗 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Chữ Hangul: 구
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 狗 | ||
---|---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa狗
- Chó.