tháng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːŋ˧˥ | tʰa̰ːŋ˩˧ | tʰaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːŋ˩˩ | tʰa̰ːŋ˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửatháng
- Khoảng thời gian khoảng chừng có chiều dài của một chu kỳ Mặt Trăng.
- Hoa gạo nở tháng ba.
- Suốt ba tháng hè vui chơi.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: month
- Tiếng Bồ Đào Nha: mês gđ
- Tiếng Đức: Monat gđ
- Tiếng Gruzia: თვე (tve)
- Tiếng Hà Lan: maand gc
- Tiếng Khmer: ខែ (khae)
- Tiếng Nga: месяц gđ (mésjac)
- Tiếng Pháp: mois gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: mes gđ