Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cannelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.nɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cannelle
/ka.nɛl/
cannelle
/ka.nɛl/
cannelle
gc
/ka.nɛl/
Quế
.
Vòi
(lắp vào thùng, vào bể... ).
Tham khảo
sửa
"
cannelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)