Danh sách màu
bài viết danh sách Wikipedia
Dưới đây là danh sách một số màu và tên gọi cụ thể.
Những màu có tên cụ thể
sửaTên | Màu | Số Hex | RGB | CMYK¹ | HSV |
---|---|---|---|---|---|
Hạt dẻ | #800000 | 128, 0, 0 | |||
Đỏ đậm | #8B0000 | 139, 0, 0 | |||
Nâu | #A52A2A | 165, 42, 42 | |||
Gạch đỏ | #B22222 | 178, 34, 34 | |||
Đỏ thẫm | #DC143C | 220, 20, 60 | |||
Đỏ | #FF0000 | 255, 0, 0 | |||
Cà chua | #FF6347 | 255, 99, 71 | |||
San hô | #FF7F50 | 255, 127, 80 | |||
Đỏ Ấn Độ | #CD5C5C | 205, 92, 92 | |||
San hô nhẹ | #F08080 | 240, 128, 128 | |||
Cá hồi đen | #E9967A | 233, 150, 122 | |||
Cá hồi | #FA8072 | 250, 128, 114 | |||
Cá hồi nhẹ | #FFA07A | 255, 160, 122 | |||
Đỏ cam | #FF4500 | 255, 69, 0 | |||
Cam đậm | #FF8C00 | 255, 140, 0 | |||
Xanh hoàng hôn (chàm) |
#007BA7 | 0, 123, 165 | 100, 52, 35, 0 | 195, 100, 65 | |
Xanh nõn chuối | #7FFF00 | 127, 255, 0 | 50, 0, 100, 0 | 90, 100, 100 | |
Xanh cô ban | #0047AB | 0, 71, 171 | 100, 72, 33, 0 | 215, 100, 67 | |
Đồng | #B87333 | 184, 115, 51 | 28, 55, 80, 0 | 29, 72, 72 | |
San hô | #FF7F50 | 255, 127, 80 | 0, 50, 69, 0 | 16, 69, 100 | |
Kem | #FFFDD0 | 255, 253, 208 | 0, 1, 18, 0 | 57, 18, 100 | |
Đỏ thắm | #DC143C | 220, 20, 60 | 14, 92, 76, 0 | 348, 91, 86 | |
Xanh lơ (cánh chả) | #00FFFF | 0, 255, 255 | 100, 0, 0, 0 | 180, 100, 100 | |
Lục bảo | #50C878 | 80, 200, 120 | 60, 0, 40, 22 | 140, 60, 78 | |
Vàng kim loại | #FFD700 | 255, 215, 0 | 0, 16, 100, 0 | 51, 100, 100 | |
Xám | #808080 | 128, 128, 128 | 0, 0, 0, 50 | 0, 0, 50 | |
Xanh lá cây | #008000 | 0, 128, 0 | 100, 0, 100, 50 | 120, 100, 50 | |
Vòi voi | #DF73FF | 223, 115, 255 | 13, 55, 0, 0 | 286, 55, 100 | |
Chàm | #4B0082 | 75, 0, 130 | 42, 100, 0, 49 | 275, 100, 51 | |
Ngọc thạch | #00A86B | 0, 168, 107 | 100, 34, 58, 0 | 158, 100, 66 | |
Kaki | #C3B091 | 195, 176, 145 | 0, 10, 26, 24 | 37, 26, 76 | |
Oải hương | #B57EDC | 181, 126, 220 | 18, 43, 0, 14 | 275, 43, 86 | |
Vàng chanh | #CCFF00 | 204, 255, 0 | 20, 0, 100, 0 | 72, 100, 100 | |
Hồng sẫm | #FF00FF | 255, 0, 255 | 0, 100, 0, 0 | 300, 100, 100 | |
Hạt dẻ | #800000 | 128, 0, 0 | 0, 100, 100, 50 | 0, 100, 50 | |
Cẩm quỳ | #E0B0FF | 224, 176, 255 | 12, 31, 0, 0 | 276, 31, 100 | |
Hoa cà | #C8A2C8 | 200, 162, 200 | 0, 19, 0, 22 | 300, 19, 78 | |
Lam sẫm | #000080 | 0, 0, 128 | 100, 100, 0, 50 | 240, 100, 50 | |
Thổ hoàng | #CC7722 | 204, 119, 34 | 20, 53, 87, 0 | 30, 83, 80 | |
Ô liu | #808000 | 128, 128, 0 | 0, 0, 100, 50 | 60, 100, 50 | |
Da cam | #FF6600 | 255, 102, 0 | 0, 60, 100, 0 | 24, 100, 100 | |
Lan tím | #DA70D6 | 218, 112, 214 | 0, 49, 2, 15 | 302, 49, 85 | |
Lòng đào | #FFE5B4 | 255, 229, 180 | 0, 10, 29, 0 | 40, 29, 100 | |
Dừa cạn | #C3CDE6 | 195, 205, 230 | 15, 11, 0, 10 | 223, 15, 90 | |
Hồng | #FFC0CB | 255, 192, 203 | 0, 25, 20, 0 | 350, 25, 100 | |
Mận | #8E4585 | 142, 69, 133 | 0, 51, 6, 44 | 307, 51, 56 | |
Xanh thủy tinh | #003399 | 0, 51, 153 | 100, 80, 40, 0 | 220, 100, 60 | |
Hồng đất | #CC8899 | 204, 136, 153 | 20, 47, 40, 0 | 345, 33, 80 | |
Tía | #6A0DAD | 106, 13, 173 | 39, 92, 0, 32 | 275, 92, 68 | |
Đỏ | #FF0000 | 255, 0, 0 | 0, 100, 100, 0 | 0, 100, 100 | |
Cá hồi | #FF8C69 | 255, 140, 105 | 0, 45, 59, 0 | 14, 59, 100 | |
Đỏ tươi | #FF2400 | 255, 36, 0 | 0, 86, 100, 0 | 8, 100, 100 | |
Nâu đen | #704214 | 112, 66, 20 | 0, 41, 82, 56 | 30, 82, 44 | |
Bạc | #C0C0C0 | 192, 192, 192 | 0, 0, 0, 25 | 0, 0, 75 | |
Nâu tanin | #D2B48C | 210, 180, 140 | 18, 29, 45, 0 | 34, 33, 82 | |
Mòng két | #008080 | 0, 128, 128 | 100, 0, 0, 50 | 180, 100, 50 | |
Xanh Thổ | #40E0D0 | 64, 224, 208 | 71, 0, 7, 12 | 174, 71, 88 | |
Đỏ son | #FF4D00 | 255, 77, 0 | 0, 70, 100, 0 | 18, 100, 100 | |
Tím | #8000FF | 128, 0, 255 | 50, 100, 0, 0 | 270, 100, 100 | |
Xanh crôm | #40826D | 64, 130, 109 | 75, 49, 57, 0 | 161, 51, 51 | |
Trắng | #FFFFFF | 255, 255, 255 | 0, 0, 0, 0 | 0, 0, 100 | |
Vàng | #FFFF00 | 255, 255, 0 | 0, 0, 100, 0 | 60, 100, 100 |
Lưu ý:
- Các giá trị CMYK ở đây tính theo lý thuyết trong thang độ bách phân. Trên thực tế, các chương trình đồ họa chuyên nghiệp có cách tính hệ số K phức tạp hơn (phụ thuộc cả ba giá trị C, M, Y).
Danh sách màu dùng trên web
sửa
|
|
|
Màu | Số nguyên |
---|---|
Đen (Black) | 0 |
Xanh lam (Blue) | 1 |
Lục (Green) | 2 |
Lục lam (Cyan) | 3 |
Đỏ (Red) | 4 |
Hồng cánh sen (Magenta) | 5 |
Nâu (Brown) | 6 |
Xám sáng (Light Gray) | 7 |
Xám tối (Dark Gray) | 8 |
Xanh lam sáng (Light Blue) | 9 |
Lục sáng (Light Green) | 10 |
Lục lam sáng (Light Cyan) | 11 |
Đỏ sáng (Light Red) | 12 |
Hồng cánh sen sáng (Light Magenta) | 13 |
Vàng (Yellow) | 14 |
Trắng (White) | 15 |
Xem thêm
sửa- Mù màu
- Các tên màu X11
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Bài về các tên màu
- Bảng màu Lưu trữ 2012-06-24 tại Wayback Machine