Category:Placenta

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>placenta; Legkaka; Plasenta; Inulnan; apihawson; Плацента; plasenta; مَشيمہ; Moderkaka; плацента; Placenta; hevalbiçûk; Platsenta; Қан-хорионды ұрықжолдас; placento; placenta; Posteljica; অমরা; placenta; Plasenta; Posteljica; ވާމަސް; वार; Nhau thai; Placenta; Plasenta; Постељица; placenta; morkake; morkake; Bali (anatomi); Plasenta; Yiliyala; ಜರಾಯು (ಪ್ಲಸೆಂಟ್); ئاواڵ مناڵ; placenta; مشيمة; Aupa; รก; 胎盤; méhlepény; πλακούντας; ܫܠܝܬܐ; karen; placenta; Cift; плацента; Thami; Plazenta; Plaçentæ; Placenta; جفت (کالبدشناسی); 胎盤; moderkage; პლაცენტა; 胎盤; плацэнта; Brych (anatomeg); Jakaña (anatumiya); placenta; שליה; Placenta; minalu'; बीजांडासन; 胎盘; istukka; Whenua; plasenta; Placenta; சூல்வித்தகம்; placenta; plasenta; Placentă; Plasenta; Platsenta; placaint; Плацента; соңгылык; Баланын тону; اول; пляцэнта; placenta; Posteljica; Ընկերք; Плацента; placenta; posteljica; Inunan; జరాయువు; Ga'a-ndraono; Plasenta; łożysko; പ്ലാസന്റ; Tinefra; 태반; Plasenta; ڄر; Camîsa d'la madôna; Placenta; placento; 胎盘; 胎盘; organo temporaneo presente nelle femmine di alcuni mammiferi durante la gravidanza; òrgan efímer present en els mamífers euteris; transientes Organ zur intrauterinen Versorgung des Embryos bzw. Fötus; organ that connects the developing foetus to the uterine wall; orgán; اندام واسط بین بدن مادر و جنین; orgán, který spojuje vyvíjející se plod se stěnou dělohy; anne ve fetüse ait iki dolaşım sistemini birbirinden ayıran bir organ; órgano que conecta el feto en desarrollo con la pared uterina; эмбриональный орган; organ that connects the developing foetus to the uterine wall; organ sementara yang tumbuh di dalam rahim selama kehamilan; organ som fester fosteret til livmorveggen; איבר המתפתח לצד העובר במהלך ההיריון; akụkụ nke jikọtara nwa ebu n'afọ na-etolite na mgbidi uterine; elin, johon napanuora kiinnittyy lapsen kehittyessä raskauden aikana äitinsä kohdussa; endamek e di dema ducaniyê de korpeleyê bi navbeynkariya navkebendikê bi navpoşê malzarokê ve girê dide; ھڪ عضوو جيڪو ناڙي ذريعي ٻچيداڻي سان ڳنڍيل ھوندو آھي; 모체와 태아 사이의 물질 교환이 일어나는 장소; te whenua a muri i te putanga o te pēpe; przejściowy narząd płodowy występujący u ssaków łożyskowych; Είναι ένας μηχανισμός υπέυθυνος για την παροχή οξυγόνου και θρεπτικών συστατικών από τη μητέρα στο έμβρυο, καθώς και για την απομάκρυνση διοξειδίου του άνθρακα και άλλων άχρηστων ουσιών από το έμβρυο.; орган вагітної, що з'єднує стінку матки із плодом; barrera placentaria; Fylgja; plazenta; karena; Послед; Детское место; Гематоплацентарный барьер; Плацентарный барьер; Thamin; Wawa mama; Wawamama; Placenta; Mutterkuchen; Plazentaschranke; Placenta; Placenta succenturiata; 胞衣; placenta; Etene; Döleşi; Meşime; プラセンタ; 後産; 胞衣; Placenta; Efterbörd; שלייה; שיליה; פלצנטה; afterbirth; खेडी; आंवल; गर्भनाल; अपरा; placenta; Плацента; mateřské lůžko; plodové lůžko; நஞ்சுக்கொடி; barrière placentaire; Emakook; ވިހާއިރު ފައިބާ މަސް; Плацента; placenta; Placenta; Plasenta; After-birth; Plasental; May inunan; May plasenta; Mayroong inunan; Placenta; Tembuni; ari-ari; tali pusat; placenta; popłód; łożysko (anatomia); Placenta; Moederkoek; Nageboorte; Vruchtvliezen; Placenta hemochorialis; Placentatype; Placentatietype; Plasenta; Plasénta; Bali (organ); tali ari-ari; placenta; اورَ; ٻچيداڻي; پردو; ڄمڻ کان اڳ وارو پردو; плацентація; дитяче місце; afterbirth; المشيمة; Placenta; مشيمه; colga; wellaş</nowiki>
Nhau thai 
organ that connects the developing foetus to the uterine wall
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
  • particular anatomical entity
Khía cạnh của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1212935
định danh GND: 4174904-2
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85102565
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11959347j
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00572499
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 20828
định danh NKC: ph606721
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX531437
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007550805205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.

-

H

P

Trang trong thể loại “Placenta”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Placenta”

90 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 90 tập tin.