Category:Oxides
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
hợp chất gồm 2 nguyên tố trong đó có 1 nguyên tố oxy | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Là tập hợp con của | |||||
Khác với | |||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.
0
1
A
C
G
- Gallium(III) oxide (9 F)
H
- Hydroxykenomicrolite (3 F)
- Hydroxymanganopyrochlore (1 F)
L
M
O
T
- Tantalum(V) oxide (10 F)
Tập tin trong thể loại “Oxides”
78 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 78 tập tin.
-
(Et4N)2Fe2OCl6.svg 278×101; 9 kB
-
Alpha-ga2o3-crystal structure.png 633×459; 130 kB
-
Am243.png 315×569; 140 kB
-
Basic-acidic oxides periodic table.png 2.032×1.232; 269 kB
-
BiCl4O4 unit in BiClO.png 1.200×1.200; 164 kB
-
BiOCl layers.png 1.200×1.200; 456 kB
-
Bottles of Thorium Hydroxide.jpg 500×376; 144 kB
-
Caput mortuum.svg 16×16; 618 byte
-
CfOCl.png 978×1.102; 165 kB
-
Chlorine trioxide3D.png 437×330; 48 kB
-
Cobalt(II)-oxide-3D-vdW.png 602×586; 118 kB
-
CoFe2O4.png 1.200×1.200; 397 kB
-
CoOOH trigonal.png 722×1.024; 177 kB
-
Copper salts.ვკ.jpg 900×814; 140 kB
-
CrOF4.svg 96×76; 5 kB
-
Ejemplos halogenos del oxigeno.png 517×195; 12 kB
-
EntryWithCollCode92593.png 1.200×1.385; 334 kB
-
Es2O3.png 314×208; 68 kB
-
Estructura de Lewis óxido de magnesio.svg 1.122×793; 14 kB
-
FeOOH.png 722×1.124; 147 kB
-
Ferrihydrite to goethite.jpg 861×460; 243 kB
-
Force diagram1.JPG 728×514; 50 kB
-
Germanium(II) oxide.png 304×94; 4 kB
-
Hydroxidniederschlaege.jpg 633×182; 141 kB
-
Iodine-tetroxide-3D-balls.png 420×361; 43 kB
-
Iron tetroxide.png 254×380; 8 kB
-
K2Ti6O13 crystal structure.png 1.100×600; 113 kB
-
Kobaltblauw.png 105×40; 8 kB
-
Lacraso-3D-vdW.png 733×508; 333 kB
-
LaMnO3 unit cell.png 1.000×800; 117 kB
-
LiMn2O4 crystal structure.png 1.000×1.000; 280 kB
-
LSAT substrate.jpg 1.000×407; 235 kB
-
Lu2SiO5.png 1.140×568; 173 kB
-
ManganeseHeptoxide.jpg 4.608×3.072; 3,04 MB
-
Mercury oxide.ვკ.jpg 2.641×1.810; 669 kB
-
Mercury(I) oxide.png 362×360; 6 kB
-
MgSiO3 unit cell.png 1.200×800; 215 kB
-
MnO3FTd.svg 67×64; 2 kB
-
Mo cofactors.png 1.161×720; 59 kB
-
Modello di Groove.jpg 960×720; 14 kB
-
Molybdenum trioxide crystallite.jpg 573×479; 23 kB
-
MoO2Cl2.svg 62×64; 3 kB
-
MoO2F2monomer.svg 56×64; 3 kB
-
MoO2F2structure.svg 189×316; 37 kB
-
MoO3aq2Layering.png 525×537; 161 kB
-
MoOCl4.png 1.126×894; 161 kB
-
MoOF4 (16867-ICSD).jpg 2.546×2.529; 211 kB
-
N2GeO3, idealized.svg 240×125; 20 kB
-
Napelsgeel.png 105×40; 7 kB
-
Neptunium dioxide.png 370×540; 125 kB
-
Noodle Bowl (3277200333).jpg 1.078×717; 617 kB
-
Noodle Bowl (3278010616).jpg 1.024×681; 499 kB
-
NoodleBowl (3278021426).jpg 1.024×682; 328 kB
-
Olation Oxolation.png 7.606×686; 151 kB
-
OmyRkAcn6xY.jpg 1.115×1.080; 151 kB
-
Ossido di grafite (schema strutturale).GIF 299×402; 6 kB
-
Oxide shedding from reel tape D.D.Teoli Jr.jpg 4.373×3.648; 1,73 MB
-
Oxides and Clorides of lanthanides.jpg 27.500×3.500; 28,5 MB
-
Pa-231 oxide.png 610×173; 55 kB
-
Polonium monoxide.png 282×96; 3 kB
-
Polonium trioxide.png 338×380; 9 kB
-
PrNO.svg 51×36; 4 kB
-
ReO2F3.svg 275×129; 12 kB
-
ReO3ClTd.svg 67×65; 2 kB
-
ReO3Fsimplified.svg 254×143; 13 kB
-
Rhenium dioxide.jpg 2.252×4.000; 617 kB
-
Stone Flower (Кам’яна квітка).jpg 2.280×1.629; 3,75 MB
-
Tantalum oxytrichloride.png 364×380; 9 kB
-
Tea Bowl (3277211417).jpg 1.024×683; 576 kB
-
Technetium(IV) oxide.png 275×500; 78 kB
-
TeO3.png 1.111×735; 166 kB
-
Tungsten dioxide diiodide.png 390×426; 7 kB
-
Vase (3278023254).jpg 681×1.024; 530 kB
-
VÉRTICE 6 P18.jpg 1.488×1.941; 1,79 MB
-
WOF4 structure.svg 263×148; 10 kB
-
Yttberiumoxid Yb2O3.jpg 3.953×2.815; 1,28 MB
-
Сбирки и модели - ломоносовско производство.jpg 1.920×1.080; 1,02 MB