Category:Norderstedt

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Нордерштедт; 諾德施泰特; Нордэрштэдт; Norderstedt; Нордерштедт; Norderstedt; Нордерштет; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Нордерштет; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; نوردرشتيت; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Нордерштедт; Norderstedt; Нордерштедт; Norderstedt; نردراشتت; 諾德施泰特; Norderstedt; ノルダーシュテット; نوردرشتيت; נורדרשטדט; Нордерштедт; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; 诺德施泰特; Norderstedt; Norderstedt; Нордерштедт; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; نردراشتت; Norderstedt; Norderštetas; Norderstedt; Norderstedt; Нордэрштэт; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Norderstedt; Noordersteed; Νόρντεστετ; Norderstedt; città tedesca; település Németországban; by i Tyskland; sídlo ve spolkové zemi Šlesvicko-Holštýnsko v Německu; город в Германии; ville d'Allemagne; město w Schleswigsko-Holsteinskej; city in Kreis Segeberg, Germany; komunë në Gjermani; مدينه فى سيجيبيرج; 德国石勒苏益格-荷尔斯泰因州市镇; Bajarekî Almanyayê; mesto v Nemčiji; Kreis Segeberg'de şehir (Schleswig-Holstein, Almanya); zità de la Germania; lungsod; stad i Tyskland; miasto w Niemczech; עיר בגרמניה; gemeente in Sleeswijk-Holstein; ciudad de Alemania; громада в Німеччині, федеральна земля Шлезвіг-Гольштейн; däitsch Stad; kaupunki Saksassa; city in Kreis Segeberg, Germany; komunumo de Ŝlesvigo-Holstinio en Germanio; kumun alaman; Stadt im Kreis Segeberg in Schleswig-Holstein, Deutschland; Norderstedt; נורדרשטט</nowiki>
Norderstedt 
city in Kreis Segeberg, Germany
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríSegeberg, Schleswig-Holstein, Đức
Người đứng đầu chính quyền
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 1 năm 1970
Dân số
  • 82.719 (2023)
Diện tích
  • 58,1 km² (2017)
Cao độ so với mực nước biển
  • 36 m
trang chủ chính thức
Map53° 42′ 23″ B, 10° 00′ 37″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q3928
mã số VIAF: 129048882
định danh GND: 4042521-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83232712
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007552948805171
số quan hệ OpenStreetMap: 422634
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Norderstedt”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Norderstedt”

157 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 157 tập tin.