Category:Curium

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>curio; Kurium; кюрий; curium; کيوريوم; کیوریم; کیوریئم; curium; curium; 锔; Cùriu; Kyuriy; Кюрий; кириум; kirij; क्युरियम; curium; kirij; क्युरियम; କ୍ୟୁରିଅମ; киријум; IChumumbi; Curium; curium; Kürium; Curium; 鋦; Күриүм; Kuriom; ကျူရီယမ်; 鋦; Кюрий; curium; curio; curi; Кюрий; Curiwm; ciúiriam; Киријум; 锔; curium; K’urii; キュリウム; curium; كوريوم; curium; क्युरियम; क्यूरियम; 锔; curium; Curio; كوريوم; Кюр; curiu; Curiu; คูเรียม; Kirijum; Curio; Curium; Curiu; Kuriom; кюрий; curiu; 鋦; curium; Кюрий; kuriumo; كىيۇرىي; Curium; kuriumo; curium; কুরিয়াম; Curium; Kurium; Кюри; 锔; curium; Кюрий; kirijs; Curium; Kʊrɩyɔm; cúrio; 锔; кюри; curium; Curium; ಕ್ಯೂರಿಯಮ್; کوریۆم; curium; kűrium; ኩሪየም; kurio; кюрий; Kuryu; Curium; Кюрый; Curi; κιούριο; curi; क्युरियम; Kuryo; Kürii; Curyo; Curium; կյուրիում; קוריום; Кюрий; curium; ക്യൂറിയം; క్యూరియం; 鋦; Kuurium; ꯀ꯭ꯌꯨꯔꯤꯌꯝ; კიურიუმი; Кӱрий; curio; क्युरियम; küriyum; kuurium; 鋦; 퀴륨; كوريوم; ક્યુરીયમ; kurju; Kùríọ̀m; curiumi; cúrio; kurin; क्युरियम; Curium; kiuris; kirij; Kuryo; jinmrkuri; кюрій; kurium; kiur; Curium; 鋦; curium; Күриум; curio; کوریم; curio; கியூரியம்; 锔; क्यूरियम; elemento sintético de la tabla periódica cuyo símbolo es Cm y su número atómico 96; kémiai elem, rendszáma 96, vegyjele Cm; 96 zenbaki atomikoa duen elementu kimikoa; elementu químicu de númberu atómicu 96 y símbolu Cm; element químic amb nombre atòmic 96; künstlich erzeugtes radioaktives chemisches Element mit dem Elementsymbol Cm und der Ordnungszahl 96; element; хемијски елемент са атомским бројем 96; 原子序数为96的化学元素; grundstof med atomnummer 96; elementul chimic cu numărul de ordine 96; 原子番号96の元素; grundämne; хімічний елемент з атомним номером 96; 原子序數為96的化學元素; 原子序数为96的化学元素; 기호는 Cm, 원자 번호는 96인 화학원소; kemia elemento kun simbolo Cm kaj atomnumero 96; chemický prvek s atomovým číslem 96; hemijski element sa simbolom Cm i atomskim brojem 96; Cm - Elemento chimico con numero atomico 96; একটি মৌলিক পদার্থ; élément chimique ayant le numéro atomique 96; kemijski element; 原子序數為96的化學元素; 原子序数为96的化学元素; elemento químico com número atómico 96; יסוד כימי בעל המספר האטומי 96; chemical element with the atomic number of 96; elimentu chìmicu cu nùmmiru atòmicu 96; chemical element with the atomic number of 96; alkuaine; ķīmiskais elements; 原子序數為96的化學元素; хемијски елемент са атомским бројем 96; grunnstoff med kjemisk symbol Cm og atomnummer 96; chemický prvok s protónovým číslom 96; elemento químico com número atômico 96; 原子序数为96的化学元素; unsur kimia dengan lambang Cm dan nomor atom 96; 96. pierwiastek chemiczny; grunnstoff; scheikundig element met symbool Cm en atoomnummer 96; 原子序數為96的化學元素; химичен елемент с атомен номер 96; химический элемент; хімічны элемэнт; elemento químico de número atómico 96; عنصر كيميائي; 原子序数为96的化学元素; kemiala elemento 96; Cm; Cm; Cm; Cm; Cm; Cm; Cm; elementu 96; Cùrio; Cm; element 96; Cm; Cm; elemento 96; kurij; Cm; Cm; Cm; Curium; Cm; Cm; grunnstoff 96; 96Cm; Cm; elemento 96; Cm; Cm; unsur 96; Cm; Cm; Cm; Cm; क्युरियम; Cm; Cm; Cm; Cm; Cm; elemento 96; Cm; Cm; kirijum; kurij</nowiki>
curium 
chemical element with the atomic number of 96
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Được đặt tên theo
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 1944
Khối lượng
  • 247,07 Da
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1876
định danh GND: 4148404-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85034863
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00575294
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538486405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Trang trong thể loại “Curium”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Curium”

8 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 8 tập tin.