Category:Carbon fibres

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>fibra de carbono; 碳纖維; szénszál; Koltrefjar; Karbono zuntz; fibra de c; Kohlenstofffaser; Kohlenstofffaser; carbon fibre; الیاف کربن; Въглеродно влакно; Kulfiber; Fibră de carbon; 炭素繊維; Kolfiber; סיב פחמן; कार्बन तंतु; Hiilikuitu; Carbon; uhlíkové vlákno; fibra di carbonio; কার্বন ফাইবার; fibre de carbone; Süsinikkiud; karbonfibro; вугляроднае валакно; ਕਾਰਬਨ ਤੰਤੂ; carbon fibers; włókno węglowe; углеродное волокно; Sợi carbon; 탄소섬유; oglekļa šķiedra; Karbon fiber; Вуглецеве волокно; ogljikova vlakna; Fibra de carbòni; Fibra de carbono; เส้นใยคาร์บอน; Carbon fibers; Karbonfiber; karbonfiber; koolstofvezel; snáithín carbóin; Uhlíkové vlákno; 碳纖維; Fibra de carbono; fibra de carbono; ألياف الكربون; Ανθρακόνημα; Uglerod tola; fibra sintética constituida por finos filamentos de 5–10 μm de diámetro y compuesto principalmente por carbono; আনুমানিক ৫-১০ মাইক্রোমিটার ব্যাসের কার্বন গঠিত তন্তু; Szia; материал; industriell hergestellte Fasern aus kohlenstoffhaltigen Ausgangsmaterialien; Vật liệu; व्यासमा करिब ५-१० μm फाइबरहरूको सामाग्री निर्वाचकगण; アクリル繊維またはピッチを原料に高温で炭化して作った繊維; vlákna uhlíku o průměru 5–10 μm; 탄소가 주성분인 섬유; kunstfiber ca. 5–10 μm i diameter bestående av karbonatomer i et krystallmønster; materiaal dat bestaat uit extreem dunne vezels van koolstof; matériau synthétique; material fibers about 5–10 μm in diameter composed of carbon; materiale filiforme di qualche micron di diametro fatto di carbonio; hiilisäikeestä valmistettu kuitu; fibra sintética constituida por filamentos de carbono; مواد; υλικό που αποτελείται από ίνες κυρίως άνθρακα; vlakna materiala s premerom približno 5–10 μm, sestavljena iz ogljika; karbonska vlakna; カーボンファイバー; カーボン繊維; karbonszál; oxidált szál; carbon fibres; graphite fiber; graphite fibre; CF; carbon graphite; carbon fibre; carbon fiber; karbonfibre; kullfiber; uhlíková vlákna</nowiki>
Sợi carbon 
Vật liệu
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Chất liệu
Ngày khám phá
  • 1958
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5860
định danh GND: 4128150-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85020118
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00575787
BabelNet ID: 00840930n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007283485805171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.

Trang trong thể loại “Carbon fibres”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Carbon fibres”

113 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 113 tập tin.