Category:Bubalus quarlesi

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • ClassisMammalia • SubclassisTheria • InfraclassisEutheria • OrdoArtiodactyla • SubordoRuminantia • FamiliaBovidae • SubfamiliaBovinae • GenusBubalus • Species: Bubalus quarlesi (Ouwens, 1910)
Wikispecies has an entry on:
<nowiki>Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; планински бивол аноа; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Dvärganoa; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; 산아노아; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Trâu núi; Bubalus quarlesi; Планинска аноа; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; mountain anoa; Anoa ar menezioù; hegyi anoa; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; anoa de muntanya; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; گاومیشک کوهستانی; 倭水牛; Bjerganoa; Bubalus quarlesi; ヤマアノア; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; انوا الجبل; Bubalus quarlesi; אנואה ההרים; Bubalus quarlesi; Ayadol (Bubalus quarlesi); Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Гурезь аноа; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Anoa górski; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Berg-Anoa; anoa pegunungan; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Berganoa; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Dziłtah ayáníchilí; specie di animali della famiglia Bovidae; emlősfaj; especie de mamíferu; Art der Gattung Asiatische Büffel (Bubalus); loài động vật có vú; species of mammal; گونه‌ای از گاومیش‌های آسیایی; вид бозайник; 哺乳动物物种; soort uit het geslacht Bubalus; نوع من الثدييات; art av däggdjur; pattedyrart; вид ссавців; taxon; Spesies sapi-sapian; espèce d'animaux; speiceas mamach; nisäkäslaji; species of the ungulates; species of mammal; نوع من الثدييات; pattedyrart; Anoa de Montaña; Anoa de quarle; Anoa des montagnes; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Bubalus quarlesi; Berganoa; Bubalus quarlesi; anua sléibhe; Bubalus quarlesi; 夸氏水牛; Bubalus quarlesi</nowiki>
Trâu núi 
loài động vật có vú
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
LớpMammalia
Phân lớpTheriiformes
SuperlegionTrechnotheria
InfralegionBoreosphenida
Phân lớpTheria
Phân thứ lớpPlacentalia
đại bộBoreoeutheria
Liên bộLaurasiatheria
GrandorderFerungulata
MirorderEuungulata
Liên bộParaxonia
BộArtiodactyla
HọBovidae
Phân họBovinae
ChiBubalus
LoàiBubalus quarlesi
Original combinationAnoa quarlesi
Tác giả đơn vị phân loạiPeter Ouwens, 1910
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q769957
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007532389305171
ID ĐVPL IUCN: 3128
mã số phân loại NCBI: 56640
TSN ITIS: 625124
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 328730
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 149714
định danh GBIF: 7846959
MSW ID: 14200703
ID Species+ CITES: 10958
ID ARKive: bubalus-quarlesi, mountain-anoa/bubalus-quarlesi
ID ĐVPL iNaturalist: 42244
ID ĐVPL BOLD Systems: 969310
ID đơn vị phân loại ADW: Bubalus_quarlesi
ID IRMNG: 11240926
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Bubalus quarlesi

9 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 9 tập tin.