Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
236 | ₫16,032.59 | 0.39% | 4.96% | 13.38% | ₫4.19T₫4,187,371,392,459 | ₫525,275,461,678 32,762,984 SUSHI | 261,178,738 SUSHI | |||
243 | ₫119,782,419.34 | 0.07% | 0.64% | 0.26% | ₫3.99T₫3,994,992,398,361 | ₫218,162,448,880 1,821 YFI | 33,352 YFI | |||
597 | ₫482,259.15 | 0.10% | 3.35% | 8.49% | ₫894.91B₫894,908,537,501 | ₫97,615,671,934 202,413 CREAM | 1,855,659 CREAM | |||
770 | ₫1,129,724.73 | 0.01% | 2.00% | 3.36% | ₫480.33B₫480,334,101,779 | ₫34,750,992,647 30,761 KP3R | 425,178 KP3R | |||
781 | ₫105.18 | 0.59% | 1.21% | 2.49% | ₫466.58B₫466,580,691,238 | ₫127,733,930,573 1,214,483,376 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | |||
1672 | ₫15,488.82 | 0.00% | 8.22% | 7.05% | ₫29.55B₫29,553,147,149 | ₫318,288,482 20,550 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | |||
1675 | ₫701.03 | 0.97% | 2.12% | 16.97% | ₫29.37B₫29,366,343,906 | ₫17,333,706,712 24,726,158 CVP | 41,890,455 CVP | |||
4824 | ₫23,070.74 | 0.00% | 5.03% | 11.25% | -- | ₫138,550,390 6,005 XSUSHI | -- | |||
8385 | ₫2.31 | 0.20% | 1.76% | 3.22% | ₫104.3M₫104,300,627 | -- | 45,108,749 CRM | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |