Model xe |
Động cơ |
Loại động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xylanh(cc) |
Đường kính và hành trình piston(mm) |
Tỷ số nén |
Công suất cực đại (hp) |
Momen xoắn cực đại(Nm) |
Tốc độ tối đa(km/h) |
Hệ thống khởi động |
Hệ thống bôi trơn |
Dung tích bình xăng (lít) |
Dung tích nhớt máy (lít) |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h |
Giải nhiệt |
Hộp số |
Ly hợp |
Kích thước |
Loại khung |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe (mm) |
Khoảng cách gầm xe so với mặt đất |
Độ cao yên (mm) |
Trọng lượng không tải (kg) |
Góc lái |
Khung gầm |
Phanh trước/kích thước |
Phanh sau/kích thước |
ABS |
Kích thước lốp trước |
Kích thước lốp sau |
Kích thước mâm trước/sau |
Phuộc trước |
Hành trình phuộc trước |
Phuộc sau |
Hành trình phuộc sau |
|
Honda Winner X Đặc biệt Underbone 2022
|
* |
PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch
|
Xi-lanh đơn
|
149,1 cm3
|
11,3:1
|
15,4 mã lực
|
13,5 Nm
|
|
Điện tử
|
6 cấp côn tay
|
|
|
4,5 lít
|
1,1 lít
|
|
|
|
* |
2.019 x 727 x 1.104 mm
|
1.278 mm
|
|
|
|
122 kg
|
|
* |
Đĩa - ABS
|
Đĩa
|
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
|
Lò xo trụ đơn
|
90/80 và 120/80
|
17 inch
|
|
|
|
|
|
- |
* |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
* |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
* |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
* |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
* |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
* |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|