跳转到内容

右陇县:修订间差异

维基百科,自由的百科全书
删除的内容 添加的内容
无编辑摘要
Cat-a-lot:从分类移除:Category:越南县份 using Cat-a-lot
 
(未显示2个用户的2个中间版本)
第35行: 第35行:
|subdivision_name1 = [[谅山省]]
|subdivision_name1 = [[谅山省]]
|subdivision_type2 = 行政区划
|subdivision_type2 = 行政区划
|subdivision_name2 = 1市镇23
|subdivision_name2 = 1市镇22
|subdivision_type3 =
|subdivision_type3 =
|subdivision_name3 =
|subdivision_name3 =
第84行: 第84行:
==历史==
==历史==
2019年11月21日,都梁社并入云岩社,善骑社和新立社合并为善新社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-818-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Lang-Son-430538.aspx |title=Nghị quyết 818/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2019-12-21 |archive-date=2019-12-10 |archive-url=https://web.archive.org/web/20191210070820/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-818-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Lang-Son-430538.aspx |dead-url=no }}</ref>。
2019年11月21日,都梁社并入云岩社,善骑社和新立社合并为善新社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-818-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Lang-Son-430538.aspx |title=Nghị quyết 818/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2019-12-21 |archive-date=2019-12-10 |archive-url=https://web.archive.org/web/20191210070820/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-818-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Lang-Son-430538.aspx |dead-url=no }}</ref>。

2024年10月24日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年12月1日起,山河社并入右陇市镇<ref>{{Cite web|url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-1246-NQ-UBTVQH15-2024-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-tinh-Lang-Son-630122.aspx|title=Nghị quyết 1246/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2023-2025 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành}}</ref>。


==行政区划==
==行政区划==
右陇县下辖1市镇23社,县莅右陇市镇。
右陇县下辖1市镇22社,县莅右陇市镇。
*右陇市镇(Thị trấn Hữu Lũng)
*右陇市镇(Thị trấn Hữu Lũng)
*该经社(Xã Cai Kinh)
*该经社(Xã Cai Kinh)
第102行: 第104行:
*日进社(Xã Nhật Tiến)
*日进社(Xã Nhật Tiến)
*决胜社(Xã Quyết Thắng)
*决胜社(Xã Quyết Thắng)
*山河社(Xã Sơn Hà)
*新城社(Xã Tân Thành)
*新城社(Xã Tân Thành)
*清山社(Xã Thanh Sơn)
*清山社(Xã Thanh Sơn)
第117行: 第118行:
{{越南东北部之县市镇区域划分}}
{{越南东北部之县市镇区域划分}}


[[Category:谅山省|Y]]
[[Category:谅山省县份|Y]]
[[Category:越南县份|Y]]

2024年11月30日 (六) 09:21的最新版本

右陇县
Huyện Hữu Lũng
地图
右陇县在越南的位置
右陇县
右陇县
坐标:21°34′59″N 106°19′59″E / 21.583°N 106.333°E / 21.583; 106.333
国家 越南
谅山省
行政区划1市镇22社
县莅右陇市镇越南语Hữu Lũng (thị trấn)
面积
 • 总计804.1 平方公里(310.5 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計121,735人
 • 密度151人/平方公里(392人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站右陇县电子信息门户网站

右陇县越南语Huyện Hữu Lũng縣右隴[1])是越南谅山省下辖的一个县。面积804.1平方公里,2019年总人口121735人。

地理

[编辑]

右陇县东接北江省陆岸县珠市社,南接北江省陆南县谅江县,西接北江省安世县太原省武崖县,北接北山县文关县,东北接枝陵县

历史

[编辑]

2019年11月21日,都梁社并入云岩社,善骑社和新立社合并为善新社[2]

2024年10月24日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年12月1日起,山河社并入右陇市镇[3]

行政区划

[编辑]

右陇县下辖1市镇22社,县莅右陇市镇。

  • 右陇市镇(Thị trấn Hữu Lũng)
  • 该经社(Xã Cai Kinh)
  • 同新社(Xã Đồng Tân)
  • 同进社(Xã Đồng Tiến)
  • 湖山社(Xã Hồ Sơn)
  • 和平社(Xã Hòa Bình)
  • 和乐社(Xã Hòa Lạc)
  • 和山社(Xã Hòa Sơn)
  • 和胜社(Xã Hòa Thắng)
  • 右连社(Xã Hữu Liên)
  • 明和社(Xã Minh Hòa)
  • 明山社(Xã Minh Sơn)
  • 明进社(Xã Minh Tiến)
  • 日进社(Xã Nhật Tiến)
  • 决胜社(Xã Quyết Thắng)
  • 新城社(Xã Tân Thành)
  • 清山社(Xã Thanh Sơn)
  • 善新社(Xã Thiện Tân)
  • 云岩社(Xã Vân Nham)
  • 安平社(Xã Yên Bình)
  • 安山社(Xã Yên Sơn)
  • 安盛社(Xã Yên Thịnh)
  • 安旺社(Xã Yên Vượng)

注释

[编辑]