Bước tới nội dung

漢語

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
người Hán giọng; ngôn ngữ; phương ngữ
phồn. (漢語)
giản. (汉语)

(This form in the hanzi box is uncreated: "汉语".)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

漢語

  1. Tiếng Trung Quốc.
    蹩腳漢語蹩脚汉语  ―  shuō biéjiǎo hànyǔ  ―  to speak terrible Chinese
    聲調漢語音節感知作用 [tiêu chuẩn, phồn.]
    声调汉语音节感知作用 [tiêu chuẩn, giản.]
    shēngdiào zài hànyǔ yīnjié gǎnzhī zhōng de zuòyòng [bính âm]
    the role of tone in Chinese syllable perception
    漢語汉语  ―  Nǐ huì shuō hànyǔ ma?  ―  Can you speak Chinese?
    英語漢語 [tiêu chuẩn, phồn.]
    英语汉语 [tiêu chuẩn, giản.]
    Tā jì huì shuō yīngyǔ yòu huì shuō hànyǔ. [bính âm]
    She can speak both English and Chinese.
    學習漢語發音一定清楚調類 [tiêu chuẩn, phồn.]
    学习汉语发音一定清楚调类 [tiêu chuẩn, giản.]
    Xuéxí hànyǔ fāyīn yīdìng yào fēn qīngchǔ diàolèi. [bính âm]
    It is essential to distinguish different tones when studying Chinese.

Đồng nghĩa

[sửa]

Bản mẫu:zh-syn-saurus

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]