漢語
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]người Hán | giọng; ngôn ngữ; phương ngữ | ||
---|---|---|---|
phồn. (漢語) | 漢 | 語 | |
giản. (汉语) | 汉 | 语 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "汉语".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄢˋ ㄩˇ, ㄏㄢˋ ㄩˇ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): ханйү (hanyü, III-II)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): hon3 jyu5
- (Đài Sơn, Wiktionary): hon1 ngui4
- Khách Gia (Sixian, PFS): Hon-ngî
- Mân Đông (BUC): Háng-ngṳ̄
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Hàn-gí / Hàn-gír / Hàn-gú
- Ngô
- (Northern): 5hoe-gniu
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄢˋ ㄩˇ
- Tongyong Pinyin: Hànyǔ
- Wade–Giles: Han4-yü3
- Yale: Hàn-yǔ
- Gwoyeu Romatzyh: Hannyeu
- Palladius: Ханьюй (Xanʹjuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /xän⁵¹ y²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄢˋ ㄩˇ
- Tongyong Pinyin: hànyǔ
- Wade–Giles: han4-yü3
- Yale: hàn-yǔ
- Gwoyeu Romatzyh: hannyeu
- Palladius: ханьюй (xanʹjuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /xän⁵¹ y²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: ханйү (hanyü, III-II)
- IPA Hán học (ghi chú): /xæ̃⁴⁴ y⁵¹/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hon3 jyu5
- Yale: hon yúh
- Cantonese Pinyin: hon3 jy5
- Guangdong Romanization: hon3 yu5
- Sinological IPA (key): /hɔːn³³ jyː¹³/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: hon1 ngui4
- IPA Hán học (ghi chú): /hᵘɔn³³ ᵑɡui²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Hon-ngî
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hon ngi´
- Bính âm tiếng Khách Gia: hon4 ngi1
- IPA Hán học : /hon⁵⁵ ɲi²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Háng-ngṳ̄
- IPA Hán học (ghi chú): /haŋ²¹³⁻⁵³ ŋy³³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: Hàn-gí
- Tâi-lô: Hàn-gí
- Phofsit Daibuun: harn'gie
- IPA (Chương Châu): /han²¹⁻⁵³ ɡi⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /han²¹⁻⁴¹ ɡi⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Hàn-gír
- Tâi-lô: Hàn-gír
- IPA (Tuyền Châu): /han⁴¹⁻⁵⁵⁴ ɡɯ⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: Hàn-gú
- Tâi-lô: Hàn-gú
- Phofsit Daibuun: harn'guo
- IPA (Hạ Môn): /han²¹⁻⁵³ ɡu⁵³/
- IPA (Đài Bắc): /han¹¹⁻⁵³ ɡu⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Cao Hùng)
- Ngô
Danh từ
[sửa]漢語
- Tiếng Trung Quốc.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 漢
- Chinese terms spelled with 語
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l