Bước tới nội dung

verhaal

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Hà Lan

Danh từ

verhaal gt (số nhiều verhalen, giảm nhẹ verhaaltje gt)

  1. truyện kể
    Het is een lang verhaal.
    Đó là truyện dài.