Bước tới nội dung

n

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh


n U+006E, n
LATIN SMALL LETTER N
m
[U+006D]
Basic Latin o
[U+006F]

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

n số nhiều n's /ˈɛn/

  1. N.
  2. (Toán học) N (số bất định).

Thành ngữ

Tham khảo

Xem thêm

  • (dạng ký tự kết hợp)