janséniste
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒɑ̃.se.nist/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | janséniste /ʒɑ̃.se.nist/ |
jansénistes /ʒɑ̃.se.nist/ |
Giống cái | janséniste /ʒɑ̃.se.nist/ |
jansénistes /ʒɑ̃.se.nist/ |
janséniste /ʒɑ̃.se.nist/
- Xem jansénisme
Tham khảo
- "janséniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)