Bước tới nội dung

exhumation

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Danh từ

exhumation

  1. Sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
exhumation
/ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/
exhumation
/ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

exhumation gc /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

  1. Sự khai quật, sự đào lên.
    L’exhumation d’un cadavre — sự khai quật một tử thi
  2. Sự moi ra.
    L’exhumation de vieux documents — sự moi những tài liệu cổ ra

Trái nghĩa

Tham khảo