exhumation
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
exhumation
Tham khảo
- "exhumation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exhumation /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/ |
exhumation /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/ |
exhumation gc /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/
- Sự khai quật, sự đào lên.
- L’exhumation d’un cadavre — sự khai quật một tử thi
- Sự moi ra.
- L’exhumation de vieux documents — sự moi những tài liệu cổ ra
Trái nghĩa
Tham khảo
- "exhumation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)