Bước tới nội dung

crever

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kʁə.ve/

Ngoại động từ

crever ngoại động từ /kʁə.ve/

  1. Làm nổ vỡ, làm bục.
    Crever un sac à force de le remplir — làm bục túi vì nhét quá nhiều
  2. Làm mệt lử.
    Crever un cheval — làm con ngựa mệt lử
    crever les yeux — (nghĩa bóng) gần lắm, thấy rõ+ rõ như ban ngày
    Cela crève les yeux — cái đó rõ như ban ngày

Nội động từ

crever nội động từ /kʁə.ve/

  1. Nổ vỡ, bục ra.
    Bulle qui crève — bong bóng nổ vỡ
  2. Chết (thường nói về sinh vật).
    Arrosez cette plante, ou elle crèvera — tưới cho cây này, không thì nó sẽ chết
  3. Đầy.
    Crever d’orgueil — đầy kiêu căng
    Crever de jalousie — đầy ganh tị
    crever de graisse; crever d’embonpoint — béo nứt da nứt thịt
    crever d’ennui — buồn phiền chết đi được
    crever de rire — cười vỡ bụng
    crever de faim — chết đói; cùng cực
    faire crever du riz — nấu gạo cho hạt nở ra
    la crever — (thông tục) rất đói khát

Tham khảo