Bước tới nội dung

abreast

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈbrɛst/
Hoa Kỳ

Phó từ

abreast /ə.ˈbrɛst/

  1. Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh.
    to walk abreast — đi sóng hàng với nhau
    abreast the times — theo kịp thời đại

Thành ngữ

  • to keep abreast of (with):
    1. (Xem) Keep.

Tham khảo