Bước tới nội dung

axolotl

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tildebot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:00, ngày 1 tháng 5 năm 2007 (Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Pháp

Tập tin:Axolotl.jpeg
axolotl

Cách phát âm

  • IPA: /ak.sɔ.lɔtl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
axolotl
/ak.sɔ.lɔtl/
axolotls
/ak.sɔ.lɔtl/

axolotl /ak.sɔ.lɔtl/

  1. (Động vật học) Axolot (ấu trùng kỳ nhông Mê-hi-cô).

Tham khảo