Bước tới nội dung

resh

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 2001:ee0:55bf:4630:8cb2:1015:5877:8610 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2020. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
resh

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪʃ/

Danh từ

[sửa]

resh /ˈreɪʃ/

  1. Chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái Do Thái.

Tham khảo

[sửa]