Bước tới nội dung

jeu

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jeu
/ʒø/
jeux
/ʒø/

jeu /ʒø/

  1. Sự chơi; trò chơi.
    Les jeux des enfants — trò chơi của trẻ em
    Ce n'est qu’un jeu — (nghĩa bóng) chỉ là trò chơi, chỉ là trò đùa
  2. Phép chơi, cách chơi, lối chơi; lối diễn xuất (của diễn viên).
    Jouer d’après le jeu — chơi đúng phép
    Acteur qui a un jeu séduisant — diễn viên có lối diễn xuất lôi cuốn
  3. Cờ bạc; tiền đặt.
    Maison de jeu — sòng bạc
    Avoir la passion du jeu — có máu mê cờ bạc
  4. Đồ chơi; cỗ bài, bộ cờ...
    Acheter un jeu de cartes — mua một cỗ bài
  5. Xấp bài (cầm trên tay).
  6. Chỗ chơi; sòng bạc.
    Un jeu ombragé — một chỗ chơi có bóng mát
  7. Sự éo le, sự đa đoan.
  8. Sự vận hành, sự hoạt động; khoảng vận hành, khoảng chạy.
    Le jeu d’un tiroir — khoảng chạy của ngăn kéo
  9. (Cơ học) Sự lỏng, sự .
    Cet axe a du jeu — trục này bị jơ
  10. Bộ (đồ).
    Un jeu de clefs — một bộ chìa khoá
  11. (Số nhiều, sân khấu) Bảng điều khiển ánh sáng.
  12. (Sử học) Bản kịch (thời Trung đại).
    avoir beau jeu — xem beau
    cacher son jeu — xem cacher
    cela n'est pas de jeu — điều đó không hợp lệ; điều đó không phải cách
    ce sont les jeux de prince — đó là kiểu của những kẻ quyền thế (làm hại những người (thường))
    c’est un jeu d’enfant — xem enfant
    couper jeu — ăn non
    donner beau jeu — xem beau
    entrer en jeu — (nghĩa bóng) nhập cuộc
    être à son jeu — chăm chú chơi
    faire le jeu de quelqu'un — làm lợi cho ai (tuy không định tâm)
    franc jeu — xem franc
    jeu blanc — trắng chân, thua bàn trắng
    jeux d’adresse — trò khéo tay
    jeu de hasard — xem hasard
    jeux de la nature — kỳ quan thiên nhiên
    jeux de lumière — tác dụng phối hợp ánh sáng
    jeux de Mars — chiến tranh
    jeu de mots — lối chơi chữ
    jeu de scène — tác dụng trên sân khấu
    jeux d’esprit — lời dí dỏm
    jeux de Vénus — ái tình
    jeu de bois — kẽ hở ở đồ gỗ (vì gỗ co)
    jeux floraux — (sử học) cuộc thi thơ (ở Tu-lu-dơ)
    jeux olympiques — xem olympique
    jouer bien son jeu — tiến hành tốt công việc
    jouer gros jeu — đánh bạc to+ làm ăn lớn
    jouer le grand jeu — dùng mọi phương tiện để thành công
    jouer un jeu dangereux — chơi trò nguy hiểm; làm liều
    jouer un jeu d’enfer — xem enfer
    jouer un jeu serré — chơi thận trọng
    le jeu n'en vaut pas la chandelle — xem chandelle
    les jeux sont faits — ván đã đóng thuyền
    mettre en jeu — sử dụng, vận dụng+ liều
    Mettre sa vie en jeu — liều mạng, đánh liều
    mettre quelqu'un en jeu — khiến ai bị liên lụy
    se faire un jeu de — làm dễ dàng (việc gì)
    se piquer au jeu — khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản
    tirer son épingle du jeu — xem épingle
    vieux jeu — lạc hậu, lỗi thời
    y aller bon jeu bon argent — làm nghiêm túc việc gì

Tham khảo

[sửa]